Kết quả IFK Norrkoping DFK Nữ vs BK Hacken Nữ, 20h00 ngày 26/04
Kết quả IFK Norrkoping DFK Nữ vs BK Hacken Nữ
Đối đầu IFK Norrkoping DFK Nữ vs BK Hacken Nữ
Phong độ IFK Norrkoping DFK Nữ gần đây
Phong độ BK Hacken Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.93O 2.25
0.88U 2.25
0.931
4.80X
4.002
1.53Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.68O 1
0.83U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Norrkoping DFK Nữ vs BK Hacken Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 5
-
IFK Norrkoping DFK Nữ vs BK Hacken Nữ: Diễn biến chính
-
12'0-1
Jusu Bah M. (Assist:Schroder F.)
-
63'0-2Handfast E.(OW)
-
74'0-3
Jusu Bah M. (Assist:Schroder F.)
-
82'0-4
Nystrom P. (Assist:Schroder F.)
-
86'0-4Schroder F.
-
90'Veber V.0-4
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Norrkoping DFK Nữ vs BK Hacken Nữ: Số liệu thống kê
-
IFK Norrkoping DFK NữBK Hacken Nữ
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
159Pha tấn công92
-
-
88Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 13 | T T T T H |
2 | Djurgardens (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 8 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Malmo (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T B T T H |
4 | FC Rosengard (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 10 | T T B T H |
5 | BK Hacken (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 9 | B B T T T |
6 | Pitea IF (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B T H T H |
7 | IFK Norrkoping DFK (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | H T T H B |
8 | Brommapojkarna (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 6 | T B T B B |
9 | AIK Solna (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B B T |
10 | Vittsjo GIK (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 5 | H T B B H |
11 | Kristianstads DFF (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B T B B H |
12 | Vaxjo (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 4 | B B T B H |
13 | Linkopings (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 4 | B B B H T |
14 | Alingsas (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển