Kết quả Metaloglobus vs Universitaea Cluj, 23h00 ngày 11/07
Kết quả Metaloglobus vs Universitaea Cluj
Nhận định, Soi kèo FC Metaloglobus Bucuresti vs Universitatea Cluj 23h00 ngày 11/7: Không có bất ngờ
Đối đầu Metaloglobus vs Universitaea Cluj
Phong độ Metaloglobus gần đây
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.01-1
0.83O 2.5
0.88U 2.5
0.941
5.75X
3.902
1.44Hiệp 1+0.5
0.79-0.5
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metaloglobus vs Universitaea Cluj
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 1
-
Metaloglobus vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính
-
29'0-1
Issouf Macalou
-
46'0-1Mouhamadou Drammeh
Ovidiu Alexandru Bic -
46'0-1Jovo Lukic
Andrej Fabry -
53'Dorin Codrea(OW)1-1
-
55'1-2
Mamadou Khady Thiam (Assist:Issouf Macalou)
-
56'Alexandru Irimia
Yassine Zakir1-2 -
65'1-2Alessandro Murgia
Gabriel Simion -
66'Damia Sabater Tous
Iranilton Sousa Morais Junior1-2 -
66'Stefan Visic
Desley Ubbink1-2 -
69'1-2Mouhamadou Drammeh
-
70'David Irimia1-2
-
76'1-3
Jovo Lukic
-
79'1-3Miguel Angelo Gomes da Silva
Andrei Artean -
81'Laurentiu Lis
David Irimia1-3 -
81'Bruno Carvalho
Razvan Milea1-3 -
84'Christ Kouadio1-3
-
88'Alexandru Irimia1-3
-
90'1-4
Jovo Lukic (Assist:Issouf Macalou)
-
90'1-4Atanas Trica
Issouf Macalou
-
Metaloglobus vs Universitaea Cluj: Đội hình chính và dự bị
-
Metaloglobus4-4-21George Gavrilas13Andrei Sava4George Caramalau23Gabriel Dumitru18Christ Kouadio24Yassine Zakir12Iranilton Sousa Morais Junior8Razvan Milea21David Irimia20Desley Ubbink11Dragos Huiban93Mamadou Khady Thiam13Andrej Fabry10Dan Nistor19Issouf Macalou8Dorin Codrea94Ovidiu Alexandru Bic98Gabriel Simion18Andrei Artean6Iulian Cristea27Alexandru Chipciu1Stefan Lefter
- Đội hình dự bị
-
6Bruno Carvalho14Alexandru Gheorghe15Alexandru Irimia7Laurentiu Lis22Robert Neacsu34Cristian Nedelcovici5Damia Sabater Tous29Adrian Sirbu9Stefan VisicIoan Barstan 21Alexandru Bota 20Elio Capradossi 23Alin Chintes 2Mouhamadou Drammeh 7Edvinas Gertmonas 30Jovo Lukic 17Denis Moldovan 12Alessandro Murgia 11Miguel Angelo Gomes da Silva 28Atanas Trica 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugen Neagoe
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Metaloglobus vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê
-
MetaloglobusUniversitaea Cluj
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
386Số đường chuyền516
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
13Đánh chặn9
-
-
27Ném biên36
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công9
-
-
12Thử thách11
-
-
26Long pass34
-
-
110Pha tấn công115
-
-
57Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Romania 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
2 | CS Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T |
3 | Farul Constanta | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T |
4 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
5 | UTA Arad | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | H B T |
8 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
9 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
10 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
12 | Arges | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
13 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
15 | Metaloglobus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | B H B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs