Kết quả Metaloglobus vs Universitaea Cluj, 23h00 ngày 11/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 1

  • Metaloglobus vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goal Issouf Macalou
  • 46'
    0-1
     Mouhamadou Drammeh
     Ovidiu Alexandru Bic
  • 46'
    0-1
     Jovo Lukic
     Andrej Fabry
  • 53'
    Dorin Codrea(OW)
    1-1
  • 55'
    1-2
    goal Mamadou Khady Thiam (Assist:Issouf Macalou)
  • 56'
    Alexandru Irimia  
    Yassine Zakir  
    1-2
  • 65'
    1-2
     Alessandro Murgia
     Gabriel Simion
  • 66'
    Damia Sabater Tous  
    Iranilton Sousa Morais Junior  
    1-2
  • 66'
    Stefan Visic  
    Desley Ubbink  
    1-2
  • 69'
    1-2
    Mouhamadou Drammeh
  • 70'
    David Irimia
    1-2
  • 76'
    1-3
    goal Jovo Lukic
  • 79'
    1-3
     Miguel Angelo Gomes da Silva
     Andrei Artean
  • 81'
    Laurentiu Lis  
    David Irimia  
    1-3
  • 81'
    Bruno Carvalho  
    Razvan Milea  
    1-3
  • 84'
    Christ Kouadio
    1-3
  • 88'
    Alexandru Irimia
    1-3
  • 90'
    1-4
    goal Jovo Lukic (Assist:Issouf Macalou)
  • 90'
    1-4
     Atanas Trica
     Issouf Macalou
  • Metaloglobus vs Universitaea Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • Metaloglobus4-4-2
    1
    George Gavrilas
    13
    Andrei Sava
    4
    George Caramalau
    23
    Gabriel Dumitru
    18
    Christ Kouadio
    24
    Yassine Zakir
    12
    Iranilton Sousa Morais Junior
    8
    Razvan Milea
    21
    David Irimia
    20
    Desley Ubbink
    11
    Dragos Huiban
    93
    Mamadou Khady Thiam
    13
    Andrej Fabry
    10
    Dan Nistor
    19
    Issouf Macalou
    8
    Dorin Codrea
    94
    Ovidiu Alexandru Bic
    98
    Gabriel Simion
    18
    Andrei Artean
    6
    Iulian Cristea
    27
    Alexandru Chipciu
    1
    Stefan Lefter
    Universitaea Cluj4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Bruno Carvalho
    14Alexandru Gheorghe
    15Alexandru Irimia
    7Laurentiu Lis
    22Robert Neacsu
    34Cristian Nedelcovici
    5Damia Sabater Tous
    29Adrian Sirbu
    9Stefan Visic
    Ioan Barstan 21
    Alexandru Bota 20
    Elio Capradossi 23
    Alin Chintes 2
    Mouhamadou Drammeh 7
    Edvinas Gertmonas 30
    Jovo Lukic 17
    Denis Moldovan 12
    Alessandro Murgia 11
    Miguel Angelo Gomes da Silva 28
    Atanas Trica 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eugen Neagoe
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Metaloglobus vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê

  • Metaloglobus
    Universitaea Cluj
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 386
    Số đường chuyền
    516
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    36
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 26
    Long pass
    34
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    80
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Bucuresti 3 2 1 0 5 1 4 7 T H T
2 CS Universitatea Craiova 3 2 1 0 8 5 3 7 H T T
3 Farul Constanta 3 2 1 0 6 4 2 7 H T T
4 FC Botosani 3 1 2 0 5 1 4 5 H H T
5 UTA Arad 3 1 2 0 5 4 1 5 H H T
6 FC Steaua Bucuresti 3 1 1 1 3 3 0 4 H T B
7 Petrolul Ploiesti 3 1 1 1 3 1 2 4 H B T
8 FC Otelul Galati 3 1 1 1 4 4 0 4 H B T
9 Universitaea Cluj 3 1 1 1 6 4 2 4 T H B
10 CFR Cluj 3 1 1 1 3 4 -1 4 T H B
11 FC Unirea 2004 Slobozia 3 1 0 2 7 7 0 3 B T B
12 Arges 3 1 0 2 3 5 -2 3 B B T
13 Dinamo Bucuresti 3 0 2 1 3 4 -1 2 H H B
14 Hermannstadt 3 0 2 1 3 4 -1 2 H H B
15 Metaloglobus 3 0 1 2 3 9 -6 1 B H B
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 3 0 1 2 3 10 -7 1 H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs