Kết quả New York Red Bulls vs Minnesota United FC, 06h30 ngày 29/06
Kết quả New York Red Bulls vs Minnesota United FC
Đối đầu New York Red Bulls vs Minnesota United FC
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Minnesota United FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.5
1.01U 2.5
0.831
2.05X
3.252
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs Minnesota United FC
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 19
-
New York Red Bulls vs Minnesota United FC: Diễn biến chính
-
11'Emil Forsberg (Assist:Eric Maxim Choupo-Moting)1-0
-
New York Red Bulls vs Minnesota United FC: Đội hình chính và dự bị
-
New York Red Bulls3-4-331Carlos Miguel5Omar Valencia3Noah Eile15Sean Nealis81Serge Ngoma20Felipe Carballo Ares8Peter Stroud6Kyle Duncan10Emil Forsberg13Eric Maxim Choupo-Moting37Mohammed Sofo21Bongokuhle Hlongwane9Kelvin Yeboah17Robin Lod20Wil Trapp26Joaquin Pereyra24Julian Gressel28Jefferson Diaz15Michael Boxall5Nicolas Romero13Anthony Markanich96Wessel Speel
- Đội hình dự bị
-
42Alexander Hack48Ronald Donkor16Julian Hall19Wikelman Carmona7Wiktor Bogacz44Raheem Edwards22Dennis Gjengaar26Tim Parker1AJ MarcucciOwen Gene 30Devin Padelford 2D.J. Taylor 27Alec Smir 1Jeong Sang Bin 7Loic Mesanvi 90Samuel Shashoua 19Jeong Ho Yeon 22Alisa Randell 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sandro SchwarzEric Ramsay
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs Minnesota United FC: Số liệu thống kê
-
New York Red BullsMinnesota United FC
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Tổng cú sút0
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
1Sút Phạt2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
58Số đường chuyền41
-
-
90%Chuyền chính xác73%
-
-
2Phạm lỗi1
-
-
6Đánh đầu10
-
-
5Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công2
-
-
2Đánh chặn2
-
-
0Ném biên3
-
-
3Cản phá thành công2
-
-
1Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
3Long pass7
-
-
13Pha tấn công11
-
-
6Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs