Kết quả Racing Genk vs Club Brugge, 23h30 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 8

  • Racing Genk vs Club Brugge: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goal Hugo Vetlesen (Assist:Hans Vanaken)
  • 40'
    Matte Smets
    0-1
  • 43'
    0-1
    Raphael Onyedika
  • 46'
    Josue Ndenge Kongolo  
    Nikolas Sattlberger  
    0-1
  • 50'
    0-1
    Hugo Siquet
  • 61'
    0-1
     Bjorn Meijer
     Hugo Siquet
  • 61'
    0-1
     Ferran Jutgla Blanch
     Raphael Onyedika
  • 66'
    0-2
    goal Ferran Jutgla Blanch (Assist:Hugo Vetlesen)
  • 73'
    Christopher Bonsu Baah
    0-2
  • 75'
    0-2
    Romeo Vermant
  • 76'
    Noah Adedeji-Sternberg  
    Jarne Steuckers  
    0-2
  • 76'
    Oh Hyun Gyu  
    Tolu Arokodare  
    0-2
  • 76'
    Yira Sor  
    Christopher Bonsu Baah  
    0-2
  • 80'
    0-2
     Gustaf Nilsson
     Romeo Vermant
  • 80'
    0-2
     Casper Nielsen
     Hans Vanaken
  • 82'
    Bryan Heynen
    0-2
  • 90'
    0-2
     Michal Skoras
     Ferran Jutgla Blanch
  • Racing Genk vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Racing Genk4-2-3-1
    39
    Mike Penders
    18
    Joris Kayembe
    6
    Matte Smets
    3
    Mujaid Sadick
    77
    Zakaria El Ouahdi
    8
    Bryan Heynen
    24
    Nikolas Sattlberger
    7
    Christopher Bonsu Baah
    17
    Patrik Hrosovsky
    23
    Jarne Steuckers
    99
    Tolu Arokodare
    17
    Romeo Vermant
    10
    Hugo Vetlesen
    20
    Hans Vanaken
    8
    Christos Tzolis
    15
    Raphael Onyedika
    30
    Ardon Jashari
    41
    Hugo Siquet
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    44
    Brandon Mechele
    55
    Maxim de Cuyper
    29
    NORDIN JACKERS
    Club Brugge4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Noah Adedeji-Sternberg
    44Josue Ndenge Kongolo
    9Oh Hyun Gyu
    14Yira Sor
    20Konstantinos Karetsas
    1Hendrik Van Crombrugge
    27Ken Nkuba
    34Adrian Palacios
    19Yaimar Medina
    51Lucca Kiaba Mounganga
    Casper Nielsen 27
    Bjorn Meijer 14
    Michal Skoras 21
    Ferran Jutgla Blanch 9
    Gustaf Nilsson 19
    Simon Mignolet 22
    Jorne Spileers 58
    Shandre Campbell 84
    Zaid Romero 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wouter Vrancken
    Ronny Deila
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Racing Genk vs Club Brugge: Số liệu thống kê

  • Racing Genk
    Club Brugge
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 447
    Số đường chuyền
    547
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 40
    Long pass
    26
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sint-Truidense 6 3 1 2 9 10 -1 41 T B T B T H
2 Cercle Brugge 6 2 1 3 10 13 -3 39 H T B T B B
3 Kortrijk 6 3 2 1 12 8 4 37 H T T B T H
4 Beerschot Wilrijk 6 2 0 4 10 10 0 24 B B B T B T

Promotion Play-Offs Relegation