Kết quả Samtredia vs Dinamo Tbilisi II, 19h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Georgia 2025 » vòng 6

  • Samtredia vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính

  • 26'
    Tornike Kapanadze
    0-0
  • 43'
    Juba Dvalishvili
    0-0
  • 46'
    0-0
    Mate Shatirishvili
  • 55'
    0-0
    Luka Bubuteishvili
  • 56'
    0-1
    goal Giorgi Chkhetiani (Assist:Dominik Reiter)
  • 72'
    Giuli Mandzhgaladze
    0-1
  • 73'
    0-1
    Giorgi Chkhetiani
  • 90'
    0-1
    Raul Baratelia
  • 90'
    0-1
    Papuna Beruashvili
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Samtredia vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê

  • Samtredia
    Dinamo Tbilisi II
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spaeri FC 10 7 3 0 23 10 13 24 T T T H T T
2 Merani Martvili 10 6 1 3 16 15 1 19 T B T T T T
3 FC Sioni Bolnisi 10 4 3 3 11 9 2 15 H T B T T H
4 FC Metalurgi Rustavi 10 3 5 2 13 12 1 14 H B H H H B
5 FC Gonio 10 3 4 3 13 13 0 13 B T H H B T
6 Lokomotiv Tbilisi 10 2 5 3 13 13 0 11 H B T H T B
7 Fc Meshakhte Tkibuli 10 1 7 2 6 9 -3 10 T H B H H H
8 Sabutaroti billisse B 10 2 3 5 9 15 -6 9 H H B B B T
9 Samtredia 10 1 5 4 8 11 -3 8 B B H H B B
10 Dinamo Tbilisi II 10 1 4 5 9 14 -5 7 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation