Kết quả Sandefjord vs Sarpsborg 08, 21h00 ngày 26/07
Kết quả Sandefjord vs Sarpsborg 08
Nhận định, Soi kèo Sandefjord vs Sarpsborg 21h00 ngày 26/07: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Sandefjord vs Sarpsborg 08
Phong độ Sandefjord gần đây
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.88O 3.25
0.82U 3.25
0.851
1.91X
4.202
3.05Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 1.25
0.98U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandefjord vs Sarpsborg 08
-
Sân vận động: Komplett no Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 15
-
Sandefjord vs Sarpsborg 08: Diễn biến chính
-
27'Evangelos Patoulidis (Assist:Zinedin Smajlovic)1-0
-
31'1-0Eirik Wichne
-
45'1-0Franklin Tebo Uchenna
-
45'Stefan Ingi Sigurdarson (Assist:Sander Risan Mork)2-0
-
46'2-0Alagie Sanyang
Jo Inge Berget -
55'Stian Kristiansen2-0
-
60'Filip Ottosson2-0
-
61'2-0Daniel Seland Karlsbakk
-
64'2-1
Daniel Seland Karlsbakk
-
66'Elias Jemal
Jakob Maslo Dunsby2-1 -
68'2-1Peter Reinhardsen
Eirik Wichne -
69'2-1Daniel Job
Victor Emanuel Halvorsen -
76'2-1Anders Hiim
Mohanad Jeahze -
82'2-2
Daniel Seland Karlsbakk
-
83'Elias Hadaya2-2
-
84'2-2Heine Gikling Bruseth
-
88'2-2Magnar Odegaard
Harald Nilsen Tangen -
89'Alf Lukas Gronneberg
Elias Hadaya2-2 -
90'Robin Dzabic2-2
-
90'Robin Dzabic (Assist:Filip Ottosson)3-2
-
90'Darrell Tibell Kamdem
Christopher Cheng3-2 -
90'Robin Dzabic
Loris Mettler3-2 -
90'Vetle Walle Egeli
Evangelos Patoulidis3-2
-
Sandefjord vs Sarpsborg 08: Đội hình chính và dự bị
-
Sandefjord4-3-330Elias Hadaya17Christopher Cheng47Stian Kristiansen2Zinedin Smajlovic4Fredrik Carson Pedersen6Sander Risan Mork18Filip Ottosson10Loris Mettler27Jakob Maslo Dunsby23Stefan Ingi Sigurdarson7Evangelos Patoulidis11Daniel Seland Karlsbakk10Harald Nilsen Tangen14Jo Inge Berget27Sondre Holmlund Orjasaeter22Victor Emanuel Halvorsen17Heine Gikling Bruseth32Eirik Wichne2Menno Koch30Franklin Tebo Uchenna3Mohanad Jeahze1Mamour Ndiaye
- Đội hình dự bị
-
28Theodor Agelin19Bendik Berntsen8Robin Dzabic3Vetle Walle Egeli22Martin Gjone1Alf Lukas Gronneberg43Elias Jemal14Edvard Sundbo Pettersen11Darrell Tibell KamdemCarljohan Eriksson 13Jesper Gregersen 25Sveinn Aron Gudjohnsen 19Anders Hiim 21Daniel Job 26Magnar Odegaard 5Peter Reinhardsen 20Alagie Sanyang 7Nikolai Skuseth 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Erik OdegaardStefan Billborn
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sandefjord vs Sarpsborg 08: Số liệu thống kê
-
SandefjordSarpsborg 08
-
4Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
23Tổng cú sút13
-
-
10Sút trúng cầu môn7
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
519Số đường chuyền408
-
-
86%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
5Cứu thua7
-
-
15Rê bóng thành công7
-
-
9Đánh chặn10
-
-
25Ném biên17
-
-
15Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách6
-
-
19Long pass38
-
-
96Pha tấn công81
-
-
35Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation