Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sandefjord vs Sarpsborg 08, 21h00 ngày 26/7
Kết quả Sandefjord vs Sarpsborg 08
Nhận định, Soi kèo Sandefjord vs Sarpsborg 21h00 ngày 26/07: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Sandefjord vs Sarpsborg 08
Phong độ Sandefjord gần đây
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Sandefjord vs Sarpsborg 08
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandefjord vs Sarpsborg 08 trước đây
-
07/05/2025Sarpsborg 083 - 1Sandefjord2 - 0L
-
04/08/2024Sarpsborg 082 - 1Sandefjord1 - 0L
-
12/05/2024Sandefjord4 - 1Sarpsborg 081 - 0W
-
06/08/2023Sandefjord5 - 1Sarpsborg 082 - 1W
-
02/07/2023Sarpsborg 086 - 1Sandefjord3 - 1L
-
02/10/2022Sandefjord1 - 1Sarpsborg 081 - 0D
-
03/07/2022Sarpsborg 084 - 3Sandefjord2 - 2L
-
29/08/2021Sarpsborg 085 - 0Sandefjord4 - 0L
-
10/07/2021Sandefjord2 - 0Sarpsborg 081 - 0W
-
27/01/2024Sarpsborg 082 - 0Sandefjord2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sandefjord vs Sarpsborg 08
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Sarpsborg 08: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Sarpsborg 08: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Na Uy | 8 | 3 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Sarpsborg 08: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandefjord (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Sandefjord (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandefjord và Sarpsborg 08 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 17 | 11 | 3 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | T T H T B B |
2 | Tromso IL | 14 | 10 | 1 | 3 | 27 | 18 | 9 | 31 | T T T T T T |
3 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
4 | Bodo Glimt | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 13 | 19 | 29 | T B H T T T |
5 | Rosenborg | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 16 | 3 | 27 | H B H B T H |
6 | Sandefjord | 14 | 8 | 0 | 6 | 28 | 18 | 10 | 24 | B T B T B T |
7 | Sarpsborg 08 | 14 | 5 | 7 | 2 | 23 | 14 | 9 | 22 | H H T T H H |
8 | Fredrikstad | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 18 | 2 | 22 | B B H T B H |
9 | Kristiansund BK | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 19 | B T H H H B |
10 | KFUM Oslo | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 18 | H T T H T T |
11 | Valerenga | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 18 | B B T H B T |
12 | Bryne | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 24 | -4 | 18 | T H H H T B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 25 | -11 | 14 | T B H H B H |
15 | Stromsgodset | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 33 | -16 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 15 | 0 | 2 | 13 | 5 | 39 | -34 | 2 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: