Kết quả SC Telstar vs ADO Den Haag, 23h45 ngày 13/05
Kết quả SC Telstar vs ADO Den Haag
Đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag
Phong độ SC Telstar gần đây
Phong độ ADO Den Haag gần đây
-
Thứ ba, Ngày 13/05/202523:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.00O 3.25
1.06U 3.25
0.801
2.05X
3.802
3.10Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Telstar vs ADO Den Haag
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng
-
SC Telstar vs ADO Den Haag: Diễn biến chính
-
5'Youssef El Kachati (Assist:Tyrone Owusu)1-0
-
9'1-0Juho Kilo
-
45'Danny Bakker (Assist:Jeff Hardeveld)2-0
-
46'Jayden Turfkruier
Tyrone Owusu2-0 -
53'Jeff Hardeveld2-0
-
53'2-0Lee Bonis Penalty cancelled
-
58'2-0Luka Reischl
Lee Bonis -
69'2-0Alex Schalk
Cameron Peupion -
75'Remi van Ekeris
Mohamed Hamdaoui2-0 -
75'Reda Kharchouch
Youssef El Kachati2-0 -
81'2-0Matteo Waem
-
82'Mees Kaandorp
Danny Bakker2-0 -
84'2-0Illaijh de Ruijter
Sloot Steven Van Der -
89'Adil Lechkar
Tyrese Noslin2-0
-
SC Telstar vs ADO Den Haag: Đội hình chính và dự bị
-
SC Telstar3-5-21Ronald Koeman6Danny Bakker4Guus Offerhaus3Mitch Apau2Jeff Hardeveld7Mohamed Hamdaoui17Nils Rossen25Tyrone Owusu11Tyrese Noslin9Youssef El Kachati21Dewon Koswal9Lee Bonis7Daryl van Mieghem11Evan Rottier18Cameron Peupion8Jari Vlak25Juho Kilo2Sloot Steven Van Der45Diogo Tomas4Matteo Waem5Sekou Sylla23Kilian Nikiema
- Đội hình dự bị
-
28Tyrick Bodak16Achraf Douiri19Sebastiaan Hagedoorn20Joey Houweling14Mees Kaandorp27Reda Kharchouch15Adil Lechkar12Tom Overtoom8Jayden Turfkruier18Remi van Ekeris26Jaylan van SchooneveldTim Coremans 28Finn de Bruin 16Illaijh de Ruijter 26Taneli Hamalainen 12Milan Hokke 15Maikey Houwaart 32Dano Lourens 22Elias Mohammad 17Luka Reischl 19Alex Schalk 10Kursad Surmeli 6Hugo Wentges 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mike SnoeiDarije Kalezic
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Telstar vs ADO Den Haag: Số liệu thống kê
-
SC TelstarADO Den Haag
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
22Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
295Số đường chuyền413
-
-
76%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi22
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công21
-
-
5Đánh chặn3
-
-
25Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách5
-
-
33Long pass37
-
-
67Pha tấn công85
-
-
44Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 17 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs