Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SC Telstar vs ADO Den Haag, 23h45 ngày 13/5
Kết quả SC Telstar vs ADO Den Haag
Đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag
Phong độ SC Telstar gần đây
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: SC Telstar vs ADO Den Haag
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2025 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag trước đây
-
12/04/2025SC Telstar1 - 1ADO Den Haag1 - 0D
-
21/09/2024ADO Den Haag1 - 1SC Telstar1 - 1D
-
16/03/2024SC Telstar3 - 1ADO Den Haag2 - 1W
-
23/09/2023ADO Den Haag1 - 1SC Telstar1 - 0D
-
01/04/2023ADO Den Haag3 - 1SC Telstar0 - 1L
-
12/11/2022SC Telstar0 - 0ADO Den Haag0 - 0D
-
22/03/2022ADO Den Haag2 - 1SC Telstar0 - 0L
-
20/11/2021SC Telstar0 - 2ADO Den Haag0 - 2L
-
04/01/2025ADO Den Haag1 - 2SC Telstar1 - 2W
-
25/07/2020SC Telstar0 - 0ADO Den Haag0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 8 | 1 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Telstar (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
SC Telstar (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Telstar thắng
Bại: là số trận SC Telstar thua
Thắng: là số trận SC Telstar thắng
Bại: là số trận SC Telstar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Telstar và ADO Den Haag trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 17 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: