Kết quả Sonderjyske vs Vejle, 00h00 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 3

  • Sonderjyske vs Vejle: Diễn biến chính

  • 25'
    Tobias Sommer (Assist:Mads Agger) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Kristian Kirkegaard
     Dimitris Emmanouilidis
  • 61'
    1-0
    German Onugkha
  • 62'
    1-0
     Hamza Barry
     Lauritsen Tobias
  • 62'
    Kristall Mani Ingason  
    Olti Hyseni  
    1-0
  • 62'
    Lirim Qamili  
    Alexander Lyng  
    1-0
  • 72'
    Ebube Gideon Duru  
    Sefer Emini  
    1-0
  • 76'
    Lirim Qamili
    1-0
  • 77'
    1-0
    Damian van Bruggen
  • 82'
    1-0
     Musa Juwara
     Christian Gammelgaard
  • 83'
    Anders Pedersen  
    Tobias Klysner  
    1-0
  • 83'
    Ivan Djantou  
    Mads Agger  
    1-0
  • Sonderjyske vs Vejle: Đội hình chính và dự bị

  • Sonderjyske4-3-3
    16
    Marcus Bundgaard Sorensen
    5
    Marc Dal Hende
    4
    Daniel Leo Gretarsson
    12
    Maxime Henry Armand Soulas
    22
    Andreas Oggesen
    25
    Mads Agger
    7
    Sefer Emini
    26
    Tobias Sommer
    20
    Tobias Klysner
    11
    Alexander Lyng
    24
    Olti Hyseni
    37
    Christian Gammelgaard
    45
    German Onugkha
    17
    Dimitris Emmanouilidis
    2
    Thomas Gundelund Nielsen
    34
    Lundrim Hetemi
    8
    Lauritsen Tobias
    23
    Lasse Flo
    13
    Stefan Velkov
    14
    Damian van Bruggen
    38
    David Colina
    1
    Igor Vekic
    Vejle4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Haidara Mohamed Cherif
    9Ivan Djantou
    23Ebube Gideon Duru
    1Nikolaj Flo
    17Jose Gallegos
    10Kristall Mani Ingason
    2Matti Olsen
    28Anders Pedersen
    15Lirim Qamili
    Hamza Barry 5
    Marius Elvius 59
    Luka Hujber 25
    Anders K. Jacobsen 18
    Tobias Haahr Jakobsen 24
    Musa Juwara 11
    Kristian Kirkegaard 10
    Yeni Ngbakoto 7
    Anders Sonderskov 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivan Prelec
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Sonderjyske vs Vejle: Số liệu thống kê

  • Sonderjyske
    Vejle
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 386
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Silkeborg 6 3 0 3 12 7 5 42 B T B T T B
2 Viborg 6 3 3 0 14 8 6 40 T T T H H H
3 Sonderjyske 6 4 1 1 11 7 4 30 T B T T T H
4 Lyngby 6 1 2 3 7 9 -2 23 B B H B H T
5 Aalborg 6 0 2 4 5 15 -10 23 B H H B B B
6 Vejle 6 2 2 2 7 10 -3 21 T H B H B T

UEFA ECL offs Relegation