Kết quả Randers FC vs Brondby IF, 00h00 ngày 26/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 6

  • Randers FC vs Brondby IF: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Noah Nartey
  • 13'
    Andre Ibsen Romer
    0-0
  • 36'
    Laurits Pedersen  
    Andre Ibsen Romer  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Yuito Suzuki
     Clement Bischoff
  • 63'
    Noah Shamoun  
    Musa Toure  
    0-0
  • 63'
    Elies Mahmoud  
    Stephen Odey  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Filip Bundgaard Kristensen
     Mathias Kvistgaarden
  • 80'
    0-0
     Frederik Alves Ibsen
     Sean Klaiber
  • 90'
    Frederik Lauenborg  
    Simen Bolkan Nordli  
    0-0
  • 90'
    Mike Themsen  
    Mathias Greve  
    0-0
  • Randers FC vs Brondby IF: Đội hình chính và dự bị

  • Randers FC4-4-2
    1
    Paul Izzo
    44
    Nikolas Dyhr
    4
    Wessel Dammers
    3
    Daniel Hoegh
    27
    Oliver Olsen
    9
    Simen Bolkan Nordli
    28
    Andre Ibsen Romer
    6
    John Bjorkengren
    17
    Mathias Greve
    90
    Stephen Odey
    19
    Musa Toure
    36
    Mathias Kvistgaarden
    7
    Nicolai Vallys
    37
    Clement Bischoff
    31
    Sean Klaiber
    35
    Noah Nartey
    8
    Benjamin Tahirovic
    24
    Marko Divkovic
    2
    Sebastian Soaas Sebulonsen
    5
    Rasmus Lauritsen
    4
    Jacob Rasmussen
    1
    Patrick Pentz
    Brondby IF3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Sabil Hansen
    5Oliver Jones
    15Bjorn Kopplin
    14Frederik Lauenborg
    11Elies Mahmoud
    16Laurits Pedersen
    18Noah Shamoun
    25Oskar Snorre
    30Mike Themsen
    Frederik Alves Ibsen 32
    Jacob Ambaek 38
    Filip Bundgaard Kristensen 11
    Mathias Jensen 42
    Thomas Mikkelsen 16
    Mileta Rajovic 17
    Stijn Spierings 6
    Yuito Suzuki 28
    Daniel Wass 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rasmus Bertelsen
    Jesper Sorensen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Randers FC vs Brondby IF: Số liệu thống kê

  • Randers FC
    Brondby IF
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 554
    Số đường chuyền
    494
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 8
    Long pass
    24
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Silkeborg 10 5 1 4 18 12 6 49 T B H T T B
2 Viborg 10 5 4 1 19 11 8 47 H H H T B T
3 Sonderjyske 10 6 2 2 21 13 8 37 T H H B T T
4 Vejle 10 4 3 3 13 14 -1 28 B T H T T B
5 Lyngby 10 2 3 5 11 17 -6 27 H T H B B T
6 Aalborg 10 0 3 7 11 26 -15 24 B B H B B B

UEFA ECL offs Relegation