Kết quả The Strongest vs Club Guabira, 04h30 ngày 04/05
Kết quả The Strongest vs Club Guabira
Đối đầu The Strongest vs Club Guabira
Phong độ The Strongest gần đây
Phong độ Club Guabira gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.78+2.25
0.98O 3.75
0.91U 3.75
0.851
1.15X
6.502
11.00Hiệp 1-1
0.86+1
0.96O 0.5
0.17U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu The Strongest vs Club Guabira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bolivia 2025 » vòng 6
-
The Strongest vs Club Guabira: Diễn biến chính
-
13'0-0Ronny Fernando Montero Martinez
-
13'Jaime Arrascaita Penalty awarded0-0
-
17'JOEL AMOROSO1-0
-
38'Jaime Arrascaita2-0
-
40'Jeyson Chura Goal awarded2-0
-
45'Alvaro Quiroga Goal cancelled2-0
-
46'2-0Yuto Baigorria
Thiago Chavez -
51'Jhon Garcia Sossa (Assist:Jeyson Chura)3-0
-
54'Juan Godoy4-0
-
58'4-0Juan Parada
Ronaldo Sanchez -
59'4-0Nicolas Masskooni
Gonzalo Vaca Salvatierra -
59'4-0Andres Moreno
Vasconcelos Thiago Ribeiro Da Silva -
66'4-1
Carlos Enrique Anez Oliva
-
70'4-1Gustavo Olguin Mancilla
Ronny Fernando Montero Martinez -
71'Fabricio Quaglio
Jeyson Chura4-1 -
71'Jose Flores
Jhon Garcia Sossa4-1 -
78'Jose Flores5-1
-
79'Jose Flores Goal awarded5-1
-
84'Hugo Guzmán
Sebastian Altamirano5-1 -
84'Fran Geral Supayabe Alpiri
Alvaro Quiroga5-1 -
84'Castro
JOEL AMOROSO5-1 -
89'Tobias Moriceau5-1
-
The Strongest vs Club Guabira: Đội hình chính và dự bị
-
The Strongest4-1-4-11Luis Banegas16Tobias Moriceau3Pablo Pedraza5Adrian Jusino32Sebastian Altamirano8Luciano Nahuel Ursino20Jhon Garcia Sossa23Jeyson Chura30Jaime Arrascaita7JOEL AMOROSO22Juan Godoy7Gustavo Peredo Ortiz15Rafael Allan Mollercke, Rafinha77Vasconcelos Thiago Ribeiro Da Silva8Cristian Arano37Thiago Chavez10Ronaldo Sanchez16Ronny Fernando Montero Martinez21Milciades Portillo6Carlos Enrique Anez Oliva4Gonzalo Vaca Salvatierra12Manuel Ferrel
- Đội hình dự bị
-
2Castro4Martín Chiatti18Jose Flores26Hugo Guzmán35Daniel Lino34Santiago Melgar21Fabricio Quaglio6Alvaro Quiroga27Saavedra25Marcelo Somoya44Fran Geral Supayabe Alpiri12Diego ValdiviaYuto Baigorria 28Cristian Barco 17Lucas Casavieja 22Jairo Cuellar 25Francisco Gatti 30Nicolas Masskooni 29Andres Moreno 5Gustavo Olguin Mancilla 32Santiago Martin Paiva Mattos 19Juan Parada 14Jose Luis Vargas 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio BiaggioAlan Pardew
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
The Strongest vs Club Guabira: Số liệu thống kê
-
The StrongestClub Guabira
-
11Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
27Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài4
-
-
3Sút Phạt12
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
12Phạm lỗi3
-
-
5Việt vị2
-
-
3Cứu thua7
-
-
16Cản phá thành công7
-
-
7Thử thách7
-
-
98Pha tấn công42
-
-
57Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Bolivia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 4 | 17 | 18 | T T T T T T |
2 | Bolivar | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 | T B T T T T |
3 | The Strongest | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 13 | B T T T H T |
4 | Blooming | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 11 | 4 | 12 | T B T T B T |
5 | ABB | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 11 | T T H T H B |
6 | San Antonio Bulo Bulo | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | B T B H H T |
7 | San Jose de Oruro | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 7 | T T B B H B |
8 | Real Oruro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B H H H T |
9 | Real Tomayapo | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | B T H H B H |
10 | Club Guabira | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 18 | -7 | 6 | B T B B T B |
11 | Independiente Petrolero | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | T B H B H B |
12 | Universitario De Vinto | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 14 | -8 | 5 | T H B H B B |
13 | Nacional Potosi | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B B T H B |
14 | Oriente Petrolero | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | B H B H H |
15 | Jorge Wilstermann | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 17 | -12 | 3 | B B B B T B |
16 | Aurora | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | -25 | T B T B H H |