Kết quả UTA Arad vs CS Universitatea Craiova, 22h30 ngày 12/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 1

  • UTA Arad vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính

  • 5'
    Ovidiu Popescu
    0-0
  • 13'
    0-1
    goal Oleksandr Romanchuk (Assist:Lyes Houri)
  • 15'
    0-1
    Nikola Stevanovic
  • 18'
    0-1
    Stefan Baiaram Penalty awarded
  • 19'
    0-2
    goal Stefan Baiaram
  • 33'
    Alexandru Constantin Benga
    0-2
  • 45'
    0-2
    Samuel Teles Pereira Nunes Silva
  • 46'
    Denis Hrezdac  
    Ovidiu Popescu  
    0-2
  • 46'
    Mark Tutu  
    Denis Alberto Taroi  
    0-2
  • 47'
    Dmytro Pospelov
    0-2
  • 49'
    0-3
    goal Andrei Ivan (Assist:Lyes Houri)
  • 62'
    0-3
     Alexandru Cretu
     Lyes Houri
  • 62'
    0-3
     Florin Gaspar
     Mihnea Radulescu
  • 63'
    0-3
     Anzor Mekvabishvili
     Samuel Teles Pereira Nunes Silva
  • 67'
    Andrea Padula  
    flavius iacob  
    0-3
  • 68'
    0-3
     Darius Falcusan
     Oleksandr Romanchuk
  • 81'
    Valentin Ionut Costache goal 
    1-3
  • 85'
    1-3
    Alexandru Cretu
  • 88'
    1-3
     Jovan Markovici
     Andrei Ivan
  • 90'
    Florent Poulolo  
    Alexandru Constantin Benga  
    1-3
  • 90'
    Dmytro Pospelov (Assist:Alin Roman) goal 
    2-3
  • 90'
    Alin Roman goal 
    3-3
  • UTA Arad vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị

  • UTA Arad4-3-3
    1
    Dejan Iliev
    3
    Din Alomerov
    60
    Dmytro Pospelov
    4
    Alexandru Constantin Benga
    13
    flavius iacob
    8
    Alin Roman
    23
    Ovidiu Popescu
    30
    Benjamin Van Durmen
    10
    Marinos Tzionis
    19
    Valentin Ionut Costache
    20
    Denis Alberto Taroi
    10
    Stefan Baiaram
    97
    Andrei Ivan
    18
    Mihnea Radulescu
    8
    Cristian Baluta
    14
    Lyes Houri
    23
    Samuel Teles Pereira Nunes Silva
    11
    Nicusor Bancu
    24
    Nikola Stevanovic
    19
    Vasile Mogos
    3
    Oleksandr Romanchuk
    1
    Silviu Lung
    CS Universitatea Craiova3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 37Marian Danciu
    33Andrei Gorcea
    24Alexi Hodosan
    97Denis Hrezdac
    21Alexandru Matei
    72Andrea Padula
    6Florent Poulolo
    2Mark Tutu
    David Barbu 27
    Luca Basceanu 29
    Alexandru Cretu 4
    Darius Falcusan 25
    Florin Gaspar 36
    Jovan Markovici 16
    Matei David 30
    Anzor Mekvabishvili 5
    Basilio Ndong 12
    Relu Stoian 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    CS Universitatea Craiova
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 341
    Số đường chuyền
    404
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 19
    Long pass
    28
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Bucuresti 3 2 1 0 5 1 4 7 T H T
2 CS Universitatea Craiova 3 2 1 0 8 5 3 7 H T T
3 Farul Constanta 3 2 1 0 6 4 2 7 H T T
4 FC Botosani 3 1 2 0 5 1 4 5 H H T
5 UTA Arad 3 1 2 0 5 4 1 5 H H T
6 FC Steaua Bucuresti 3 1 1 1 3 3 0 4 H T B
7 Petrolul Ploiesti 3 1 1 1 3 1 2 4 H B T
8 FC Otelul Galati 3 1 1 1 4 4 0 4 H B T
9 Universitaea Cluj 3 1 1 1 6 4 2 4 T H B
10 CFR Cluj 3 1 1 1 3 4 -1 4 T H B
11 FC Unirea 2004 Slobozia 3 1 0 2 7 7 0 3 B T B
12 Arges 3 1 0 2 3 5 -2 3 B B T
13 Dinamo Bucuresti 3 0 2 1 3 4 -1 2 H H B
14 Hermannstadt 3 0 2 1 3 4 -1 2 H H B
15 Metaloglobus 3 0 1 2 3 9 -6 1 B H B
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 3 0 1 2 3 10 -7 1 H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs