Kết quả Varbergs BoIS FC vs Orgryte, 20h00 ngày 02/08
Kết quả Varbergs BoIS FC vs Orgryte
Đối đầu Varbergs BoIS FC vs Orgryte
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.75
0.92U 2.75
0.961
2.20X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.79-0
1.07O 1.25
1.06U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Varbergs BoIS FC vs Orgryte
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 17
-
Varbergs BoIS FC vs Orgryte: Diễn biến chính
-
9'Isak Vidjeskog0-0
-
16'0-0Charlie Vindehall
-
27'Laorent Shabani (Assist:Jesper Westermark)1-0
-
39'Erion Sadiku1-0
-
53'1-1
Daniel Paulson (Assist:William Svensson)
-
57'1-2
Noah Christoffersson (Assist:Daniel Paulson)
-
61'Anton Liljenback
Isak Vidjeskog1-2 -
67'1-2Nicklas Barkroth
William Svensson -
77'1-2Anton Andreasson
Daniel Paulson -
77'1-2William Kenndal
Charlie Vindehall -
81'Nuurdin Ali Mohudin
Emil Hellman1-2 -
81'Joakim Lindner
Olle Edlund1-2 -
81'Kevin Nyarko
Laorent Shabani1-2 -
85'1-2Christoffer Styffe
Jonathan Azulay -
85'1-2William Hofvander
Noah Christoffersson -
90'1-2Anton Andreasson
-
90'Jesper Westermark1-2
-
Varbergs BoIS FC vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị
-
Varbergs BoIS FC4-3-329Fredrik Andersson24Emil Hellman2Gustav Broman12Edvin Tellgren4Dahlstrom Niklas21Isak Vidjeskog28Erion Sadiku13Olle Edlund42Calvin Kabuye15Jesper Westermark10Laorent Shabani15Isak Dahlqvist11Noah Christoffersson22Tobias Sana24William Svensson7Charlie Vindehall8Amel Mujanic14Daniel Paulson3Jonathan Azulay6Mikael Dyrestam25Waylon Renecke44Hampus Gustafsson
- Đội hình dự bị
-
19Kevin Nyarko31Viktor Dryselius8Anton Liljenback18Joakim Lindner11Nuurdin Ali Mohudin16Anton Thorsson25Arvid WiklundIbrahim Ahmed 28Anton Andreasson 19Nicklas Barkroth 10William Hofvander 17William Kenndal 21Lucas Samuelsson 12Christoffer Styffe 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin SkogmanSoren Borjesson
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Varbergs BoIS FC vs Orgryte: Số liệu thống kê
-
Varbergs BoIS FCOrgryte
-
6Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
5Cứu thua3
-
-
75Pha tấn công94
-
-
61Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 17 | 10 | 4 | 3 | 40 | 19 | 21 | 34 | B T B T T T |
2 | Kalmar | 17 | 8 | 8 | 1 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B H H T H |
3 | Vasteras SK FK | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 20 | 9 | 32 | B H T T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | T B H B T B |
5 | IK Oddevold | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 28 | T T H B H H |
6 | GIF Sundsvall | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 26 | T T H T H B |
7 | Falkenberg | 17 | 6 | 7 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | H B T B H T |
8 | Sandvikens IF | 17 | 7 | 3 | 7 | 21 | 28 | -7 | 24 | T T T B H B |
9 | Helsingborg | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 23 | H T T T B H |
10 | Landskrona BoIS | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 28 | -2 | 23 | B T B B H B |
11 | IK Brage | 17 | 5 | 7 | 5 | 28 | 27 | 1 | 22 | T H B H H T |
12 | Ostersunds FK | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 21 | B B H T B H |
13 | Utsiktens BK | 17 | 4 | 8 | 5 | 30 | 27 | 3 | 20 | H T H B B T |
14 | Trelleborgs FF | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 25 | -14 | 14 | H B H T B H |
15 | Orebro | 17 | 0 | 7 | 10 | 16 | 31 | -15 | 7 | B B H H H H |
16 | Umea FC | 17 | 0 | 5 | 12 | 13 | 36 | -23 | 5 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển