Kết quả Austria Nữ vs nữ Đức, 01h30 ngày 04/06
Kết quả Austria Nữ vs nữ Đức
Soi kèo phạt góc Nữ Áo vs Nữ Đức, 1h30 ngày 04/06
Đối đầu Austria Nữ vs nữ Đức
Phong độ Austria Nữ gần đây
Phong độ nữ Đức gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/06/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng League A / Bảng AMùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.97-1.5
0.87O 3.25
0.80U 3.25
0.961
7.00X
5.252
1.28Hiệp 1+0.5
1.08-0.5
0.66O 1.25
0.68U 1.25
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austria Nữ vs nữ Đức
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 6
UEFA Women's Nations League 2025-2026 » vòng League A
-
Austria Nữ vs nữ Đức: Diễn biến chính
-
1'0-1
Sydney Matilda Lohmann (Assist:Cerci S.)
-
9'0-2
Lea Schuller
-
26'0-3
Cerci S. (Assist:Klara Buhl)
-
31'0-4
Klara Buhl
-
39'0-5
Sydney Matilda Lohmann (Assist:Cerci S.)
-
43'0-6
Laura Freigang
-
54'0-6Franziska Kett
-
68'Hanshaw V.0-6
-
90'0-6Janina Minge
- BXH UEFA Women's Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Austria Nữ vs nữ Đức: Số liệu thống kê
-
Austria Nữnữ Đức
-
2Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn12
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
296Số đường chuyền520
-
-
78%Chuyền chính xác88%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị3
-
-
6Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn9
-
-
7Thử thách5
-
-
66Pha tấn công102
-
-
25Tấn công nguy hiểm45
-
BXH UEFA Women's Nations League 2025/2026
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovakia (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 1 | 26 | 18 |
2 | Faroe Islands (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
3 | Moldova (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
4 | Gibraltar(W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 30 | -30 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Poland (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | 14 | 16 |
2 | Northern Ireland (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 8 |
3 | Bosnia and Herzegovina (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 5 |
4 | Romania (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | -7 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 26 | 4 | 22 | 16 |
2 | Netherland (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 10 | 1 | 11 |
3 | Austria (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 16 | -11 | 6 |
4 | Scotland (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 15 | -12 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp