Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ansan Greeners FC vs Cheonan City, 17h00 ngày 28/6
Kết quả Ansan Greeners FC vs Cheonan City
Đối đầu Ansan Greeners FC vs Cheonan City
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Phong độ Cheonan City gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Ansan Greeners FC vs Cheonan City
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Cheonan City trước đây
-
13/04/2025Cheonan City0 - 1Ansan Greeners FC0 - 0W
-
26/08/2024Cheonan City2 - 3Ansan Greeners FC1 - 2W
-
23/06/2024Ansan Greeners FC1 - 2Cheonan City1 - 1L
-
06/05/2024Cheonan City1 - 1Ansan Greeners FC0 - 0D
-
02/09/2023Cheonan City1 - 1Ansan Greeners FC1 - 0D
-
30/07/2023Ansan Greeners FC2 - 1Cheonan City0 - 0W
-
19/04/2023Cheonan City1 - 1Ansan Greeners FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ansan Greeners FC vs Cheonan City
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Cheonan City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Cheonan City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Cheonan City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ansan Greeners FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ansan Greeners FC (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ansan Greeners FC và Cheonan City trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 17 | 14 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 44 | T T H T T T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 21 | 15 | 34 | T H T T B T |
3 | Jeonnam Dragons | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 16 | 7 | 30 | T B T H B H |
4 | Busan I Park | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 29 | B H T B T H |
5 | Seoul E-Land FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 27 | 1 | 28 | T T B H B B |
6 | Bucheon FC 1995 | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 23 | 4 | 28 | T H B B T T |
7 | Chungnam Asan | 17 | 6 | 6 | 5 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H T T B T |
8 | Seongnam FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 15 | 16 | -1 | 21 | H H B B T B |
9 | Gimpo FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 17 | -1 | 20 | B H B T T H |
10 | Gyeongnam FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 17 | 29 | -12 | 17 | B T T B B B |
11 | Ansan Greeners FC | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 21 | -10 | 16 | B H T T H B |
12 | Chungbuk Cheongju | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 32 | -14 | 13 | B H B B B H |
13 | Hwaseong FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 26 | -10 | 13 | B B B T H B |
14 | Cheonan City | 17 | 3 | 2 | 12 | 14 | 30 | -16 | 11 | H B H B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: