Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju, 17h00 ngày 02/8
Kết quả Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju
Đối đầu Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/8/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju trước đây
-
24/05/2025Chungbuk Cheongju0 - 0Ansan Greeners FC0 - 0D
-
24/09/2024Ansan Greeners FC3 - 2Chungbuk Cheongju2 - 2W
-
13/07/2024Chungbuk Cheongju2 - 1Ansan Greeners FC1 - 0L
-
18/05/2024Ansan Greeners FC0 - 0Chungbuk Cheongju0 - 0D
-
16/09/2023Ansan Greeners FC0 - 1Chungbuk Cheongju0 - 0L
-
08/08/2023Ansan Greeners FC0 - 2Chungbuk Cheongju0 - 0L
-
14/05/2023Chungbuk Cheongju3 - 0Ansan Greeners FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Chungbuk Cheongju: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ansan Greeners FC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ansan Greeners FC (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ansan Greeners FC và Chungbuk Cheongju trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 22 | 17 | 3 | 2 | 44 | 15 | 29 | 54 | T H B T T T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 22 | 13 | 5 | 4 | 45 | 29 | 16 | 44 | T H T T T B |
3 | Bucheon FC 1995 | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 31 | 7 | 38 | T T T H T B |
4 | Jeonnam Dragons | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 25 | 8 | 38 | H H T T B H |
5 | Busan I Park | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 25 | 5 | 34 | H H B H B T |
6 | Seoul E-Land FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 33 | B H B H B T |
7 | Gimpo FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H H T H H T |
8 | Seongnam FC | 22 | 6 | 9 | 7 | 18 | 19 | -1 | 27 | B B H H T H |
9 | Chungnam Asan | 22 | 6 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 26 | T H B B B H |
10 | Hwaseong FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 30 | -8 | 23 | B T B T T H |
11 | Chungbuk Cheongju | 22 | 5 | 5 | 12 | 24 | 40 | -16 | 20 | H H T B T B |
12 | Ansan Greeners FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 30 | -12 | 20 | B H H H H B |
13 | Gyeongnam FC | 22 | 5 | 3 | 14 | 18 | 39 | -21 | 18 | B B H B B B |
14 | Cheonan City | 22 | 4 | 4 | 14 | 21 | 35 | -14 | 16 | T H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: