Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bucheon FC 1995 vs Chungnam Asan, 17h00 ngày 20/7
Kết quả Bucheon FC 1995 vs Chungnam Asan
Đối đầu Bucheon FC 1995 vs Chungnam Asan
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
Phong độ Chungnam Asan gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Bucheon FC 1995 vs Chungnam Asan
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs Chungnam Asan trước đây
-
25/05/2025Chungnam Asan2 - 2Bucheon FC 19952 - 1D
-
24/08/2024Chungnam Asan2 - 2Bucheon FC 19951 - 1D
-
27/05/2024Bucheon FC 19953 - 0Chungnam Asan1 - 0W
-
09/03/2024Chungnam Asan1 - 1Bucheon FC 19950 - 0D
-
02/09/2023Bucheon FC 19951 - 0Chungnam Asan0 - 0W
-
23/07/2023Chungnam Asan1 - 0Bucheon FC 19951 - 0L
-
02/05/2023Bucheon FC 19952 - 1Chungnam Asan1 - 0W
-
03/09/2022Chungnam Asan0 - 3Bucheon FC 19950 - 2W
-
23/07/2022Bucheon FC 19952 - 1Chungnam Asan1 - 0W
-
15/05/2022Chungnam Asan0 - 0Bucheon FC 19950 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bucheon FC 1995 vs Chungnam Asan
- Thống kê lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs Chungnam Asan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs Chungnam Asan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs Chungnam Asan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bucheon FC 1995 (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Bucheon FC 1995 (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bucheon FC 1995 thắng
Bại: là số trận Bucheon FC 1995 thua
Thắng: là số trận Bucheon FC 1995 thắng
Bại: là số trận Bucheon FC 1995 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bucheon FC 1995 và Chungnam Asan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 20 | 15 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 48 | T T T H B T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 20 | 12 | 5 | 3 | 41 | 24 | 17 | 41 | B T H T T T |
3 | Jeonnam Dragons | 20 | 10 | 7 | 3 | 28 | 19 | 9 | 37 | B H H T T B |
4 | Bucheon FC 1995 | 20 | 10 | 5 | 5 | 31 | 24 | 7 | 35 | B T T T T H |
5 | Busan I Park | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | T H H B H B |
6 | Seoul E-Land FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 33 | -1 | 30 | B B H B H B |
7 | Gimpo FC | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 21 | 2 | 26 | T H H T H H |
8 | Seongnam FC | 21 | 6 | 8 | 7 | 16 | 17 | -1 | 26 | T B B H H T |
9 | Chungnam Asan | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 22 | 3 | 25 | T B T H B B |
10 | Hwaseong FC | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 29 | -8 | 22 | H B T B T T |
11 | Ansan Greeners FC | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 26 | -10 | 20 | H B H H H H |
12 | Gyeongnam FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 18 | 33 | -15 | 18 | B B B B H B |
13 | Chungbuk Cheongju | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B H H T B |
14 | Cheonan City | 20 | 3 | 4 | 13 | 16 | 33 | -17 | 13 | B T T H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: