Đối đầu Busan Transportation Corporation vs Yangpyeong, 17h00 ngày 02/5
Kết quả Busan Transportation Corporation vs Yangpyeong
Đối đầu Busan Transportation Corporation vs Yangpyeong
Phong độ Busan Transportation Corporation gần đây
Phong độ Yangpyeong gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Busan Transportation Corporation vs Yangpyeong
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Busan Transportation Corporation vs Yangpyeong trước đây
-
22/09/2024Yangpyeong3 - 1Busan Transportation Corporation1 - 0L
-
26/05/2024Busan Transportation Corporation1 - 3Yangpyeong0 - 3L
-
02/09/2023Busan Transportation Corporation4 - 0Yangpyeong2 - 0W
-
06/05/2023Yangpyeong1 - 2Busan Transportation Corporation0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Busan Transportation Corporation vs Yangpyeong
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan Transportation Corporation vs Yangpyeong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan Transportation Corporation vs Yangpyeong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan Transportation Corporation vs Yangpyeong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan Transportation Corporation (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Busan Transportation Corporation (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busan Transportation Corporation thắng
Bại: là số trận Busan Transportation Corporation thua
Thắng: là số trận Busan Transportation Corporation thắng
Bại: là số trận Busan Transportation Corporation thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Busan Transportation Corporation và Yangpyeong trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daejeon Korail | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | T T B H T T |
2 | Gimhae City | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 | T T T B H T |
3 | Pocheon FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 12 | T T T T B |
4 | Gyeongju KHNP | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | B T T T T |
5 | Siheung City | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 12 | T T B T T |
6 | Changwon City | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 10 | T B B H T T |
7 | Yangpyeong | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T B H T |
8 | Yeoju Sejong | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | H T T B B T |
9 | Chuncheon Citizen | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 5 | 2 | 9 | B B T T T B |
10 | Busan Transportation Corporation | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 | H B T B T |
11 | Paju Citizen FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B T H B B |
12 | Gangneung City | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 3 | B B H H H B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 | B T B B B B |
14 | Ulsan Citizens | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | B B H H B B |
15 | Mokpo City | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 0 | B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: