Đối đầu Daejeon Korail vs Changwon City, 15h00 ngày 02/5
Kết quả Daejeon Korail vs Changwon City
Đối đầu Daejeon Korail vs Changwon City
Phong độ Daejeon Korail gần đây
Phong độ Changwon City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Daejeon Korail vs Changwon City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/5/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Changwon City trước đây
-
05/07/2024Daejeon Korail3 - 3Changwon City0 - 3D
-
17/03/2024Changwon City0 - 1Daejeon Korail0 - 1W
-
11/08/2023Changwon City2 - 4Daejeon Korail0 - 2W
-
15/04/2023Daejeon Korail2 - 1Changwon City1 - 0W
-
19/08/2022Daejeon Korail1 - 0Changwon City0 - 0W
-
23/04/2022Changwon City0 - 0Daejeon Korail0 - 0D
-
22/10/2021Daejeon Korail0 - 2Changwon City0 - 0L
-
04/06/2021Changwon City3 - 1Daejeon Korail1 - 1L
-
29/08/2020Daejeon Korail4 - 0Changwon City2 - 0W
-
07/09/2019Daejeon Korail3 - 1Changwon City1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Daejeon Korail vs Changwon City
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Changwon City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Changwon City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 9 | 5 | 2 | 2 |
Hạng 3 Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Changwon City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Daejeon Korail (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Daejeon Korail (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Daejeon Korail thắng
Bại: là số trận Daejeon Korail thua
Thắng: là số trận Daejeon Korail thắng
Bại: là số trận Daejeon Korail thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Daejeon Korail và Changwon City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daejeon Korail | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | T T B H T T |
2 | Gimhae City | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 | T T T B H T |
3 | Pocheon FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 12 | T T T T B |
4 | Gyeongju KHNP | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | B T T T T |
5 | Siheung City | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 12 | T T B T T |
6 | Changwon City | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 10 | T B B H T T |
7 | Yangpyeong | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T B H T |
8 | Yeoju Sejong | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | H T T B B T |
9 | Chuncheon Citizen | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 5 | 2 | 9 | B B T T T B |
10 | Busan Transportation Corporation | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 | H B T B T |
11 | Paju Citizen FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B T H B B |
12 | Gangneung City | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 3 | B B H H H B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 | B T B B B B |
14 | Ulsan Citizens | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | B B H H B B |
15 | Mokpo City | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 0 | B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: