Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yangpyeong vs Chuncheon Citizen, 16h00 ngày 19/7
Kết quả Yangpyeong vs Chuncheon Citizen
Đối đầu Yangpyeong vs Chuncheon Citizen
Phong độ Yangpyeong gần đây
Phong độ Chuncheon Citizen gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Yangpyeong vs Chuncheon Citizen
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Chuncheon Citizen trước đây
-
30/03/2025Chuncheon Citizen1 - 0Yangpyeong0 - 0L
-
12/07/2024Chuncheon Citizen0 - 3Yangpyeong0 - 0W
-
31/03/2024Yangpyeong1 - 0Chuncheon Citizen0 - 0W
-
26/08/2023Yangpyeong1 - 0Chuncheon Citizen0 - 0W
-
30/04/2023Chuncheon Citizen2 - 1Yangpyeong1 - 1L
-
19/10/2019Yangpyeong2 - 1Chuncheon Citizen0 - 1W
-
29/10/2022Chuncheon Citizen0 - 1Yangpyeong0 - 1W
-
04/06/2022Yangpyeong0 - 0Chuncheon Citizen0 - 0D
-
26/06/2021Yangpyeong0 - 2Chuncheon Citizen0 - 1L
-
20/03/2021Chuncheon Citizen2 - 1Yangpyeong2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Yangpyeong vs Chuncheon Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Chuncheon Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Chuncheon Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 6 | 4 | 0 | 2 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Chuncheon Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yangpyeong (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Yangpyeong (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yangpyeong và Chuncheon Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pocheon FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 31 | 15 | 16 | 36 | T B T T T T |
2 | Siheung City | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 14 | 16 | 36 | T B H T T T |
3 | Gimhae City | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T T B T H H |
4 | Daejeon Korail | 16 | 9 | 3 | 4 | 31 | 18 | 13 | 30 | B T T H T B |
5 | Busan Transportation Corporation | 15 | 8 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 26 | B T T B T T |
6 | Gyeongju KHNP | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 19 | 0 | 24 | H H T B T T |
7 | Chuncheon Citizen | 16 | 7 | 1 | 8 | 17 | 17 | 0 | 22 | B H T T B B |
8 | Yangpyeong | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 14 | 0 | 22 | B T B B B T |
9 | Gangneung City | 16 | 5 | 6 | 5 | 24 | 24 | 0 | 21 | B T H B T T |
10 | Yeoju Sejong | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 18 | -3 | 21 | B H B T B T |
11 | Changwon City | 16 | 5 | 4 | 7 | 13 | 14 | -1 | 19 | T H T B H B |
12 | Paju Citizen FC | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 23 | -10 | 15 | T B T B B B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 30 | -16 | 10 | H T B H H B |
14 | Ulsan Citizens | 15 | 1 | 3 | 11 | 12 | 26 | -14 | 6 | B B B B B H |
15 | Mokpo City | 16 | 1 | 3 | 12 | 12 | 31 | -19 | 6 | B B B B H B |
Relegation
Cập nhật: