Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Chungnam Asan vs Gimpo FC, 14h30 ngày 01/6
Kết quả Chungnam Asan vs Gimpo FC
Đối đầu Chungnam Asan vs Gimpo FC
Phong độ Chungnam Asan gần đây
Phong độ Gimpo FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Chungnam Asan vs Gimpo FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Gimpo FC trước đây
-
12/04/2025Gimpo FC1 - 1Chungnam Asan0 - 0D
-
05/10/2024Gimpo FC3 - 0Chungnam Asan2 - 0L
-
06/07/2024Gimpo FC3 - 3Chungnam Asan1 - 2D
-
15/05/2024Chungnam Asan1 - 2Gimpo FC0 - 0L
-
24/09/2023Gimpo FC1 - 0Chungnam Asan0 - 0L
-
02/07/2023Gimpo FC1 - 1Chungnam Asan1 - 0D
-
14/05/2023Chungnam Asan0 - 1Gimpo FC0 - 0L
-
01/10/2022Gimpo FC1 - 0Chungnam Asan1 - 0L
-
17/08/2022Chungnam Asan0 - 1Gimpo FC0 - 0L
-
24/04/2022Chungnam Asan2 - 1Gimpo FC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Chungnam Asan vs Gimpo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Gimpo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Gimpo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Gimpo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chungnam Asan (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Chungnam Asan (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chungnam Asan thắng
Bại: là số trận Chungnam Asan thua
Thắng: là số trận Chungnam Asan thắng
Bại: là số trận Chungnam Asan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chungnam Asan và Gimpo FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 13 | 11 | 1 | 1 | 26 | 5 | 21 | 34 | T T T T T T |
2 | Jeonnam Dragons | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 28 | T H T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 19 | 5 | 27 | T T H T T B |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 25 | T T H T T H |
5 | Busan I Park | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | T T T B H T |
6 | Bucheon FC 1995 | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 17 | 5 | 22 | H B H T T H |
7 | Seongnam FC | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 11 | 2 | 18 | H B B B H H |
8 | Chungnam Asan | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 15 | H T B B T H |
9 | Gyeongnam FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 21 | -7 | 14 | T B B B B T |
10 | Gimpo FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 13 | B B B T B H |
11 | Chungbuk Cheongju | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 12 | T T H B B H |
12 | Hwaseong FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 15 | 24 | -9 | 9 | B T B B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B T H B H |
14 | Cheonan City | 13 | 1 | 1 | 11 | 6 | 24 | -18 | 4 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: