Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pocheon FC vs Daejeon Korail, 15h00 ngày 15/6
Kết quả Pocheon FC vs Daejeon Korail
Đối đầu Pocheon FC vs Daejeon Korail
Phong độ Pocheon FC gần đây
Phong độ Daejeon Korail gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Pocheon FC vs Daejeon Korail
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Daejeon Korail trước đây
-
31/08/2024Pocheon FC1 - 2Daejeon Korail1 - 0L
-
03/05/2024Daejeon Korail4 - 0Pocheon FC3 - 0L
-
15/07/2023Pocheon FC0 - 2Daejeon Korail0 - 1L
-
02/04/2023Daejeon Korail0 - 1Pocheon FC0 - 1W
-
10/06/2022Daejeon Korail2 - 4Pocheon FC0 - 0W
-
26/02/2022Pocheon FC2 - 0Daejeon Korail0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pocheon FC vs Daejeon Korail
- Thống kê lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Daejeon Korail: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Daejeon Korail: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Daejeon Korail: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pocheon FC (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Pocheon FC (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pocheon FC thắng
Bại: là số trận Pocheon FC thua
Thắng: là số trận Pocheon FC thắng
Bại: là số trận Pocheon FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pocheon FC và Daejeon Korail trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 11 | 9 | 1 | 1 | 22 | 8 | 14 | 28 | T T T T T T |
2 | Siheung City | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 9 | 10 | 26 | T H H T T T |
3 | Pocheon FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 24 | H H T T H T |
4 | Daejeon Korail | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | T H T T B B |
5 | Busan Transportation Corporation | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 17 | H T T B B T |
6 | Yangpyeong | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 16 | H T H B H B |
7 | Chuncheon Citizen | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 12 | 0 | 16 | B B T T B H |
8 | Changwon City | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 9 | 1 | 15 | H B B B T H |
9 | Gyeongju KHNP | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15 | B H B B H H |
10 | Yeoju Sejong | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 15 | T B B H B H |
11 | Paju Citizen FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H H B T T |
12 | Gangneung City | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | B H T T H B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 21 | -13 | 8 | B B H B H T |
14 | Ulsan Citizens | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 5 | B B B T B B |
15 | Mokpo City | 11 | 1 | 2 | 8 | 9 | 20 | -11 | 5 | H B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: