Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Daejeon Korail vs Yangpyeong, 17h00 ngày 22/6
Kết quả Daejeon Korail vs Yangpyeong
Đối đầu Daejeon Korail vs Yangpyeong
Phong độ Daejeon Korail gần đây
Phong độ Yangpyeong gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Daejeon Korail vs Yangpyeong
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Yangpyeong trước đây
-
08/09/2024Daejeon Korail3 - 1Yangpyeong1 - 1W
-
12/05/2024Yangpyeong1 - 0Daejeon Korail1 - 0L
-
09/09/2023Yangpyeong2 - 0Daejeon Korail0 - 0L
-
14/05/2023Daejeon Korail2 - 0Yangpyeong1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Daejeon Korail vs Yangpyeong
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Yangpyeong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Yangpyeong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Yangpyeong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Daejeon Korail (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Daejeon Korail (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Daejeon Korail thắng
Bại: là số trận Daejeon Korail thua
Thắng: là số trận Daejeon Korail thắng
Bại: là số trận Daejeon Korail thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Daejeon Korail và Yangpyeong trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 13 | 10 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 31 | T T T T T B |
2 | Pocheon FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T H T B T |
3 | Siheung City | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 26 | H H T T T B |
4 | Daejeon Korail | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 13 | 12 | 23 | H T T B B T |
5 | Busan Transportation Corporation | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 20 | T B B T T B |
6 | Yangpyeong | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 8 | 4 | 19 | T H B H B T |
7 | Chuncheon Citizen | 13 | 6 | 1 | 6 | 13 | 12 | 1 | 19 | B T T B H T |
8 | Changwon City | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | B B B T H T |
9 | Gyeongju KHNP | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 18 | H B B H H T |
10 | Paju Citizen FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | H B T T B T |
11 | Yeoju Sejong | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 15 | -5 | 15 | B B H B H B |
12 | Gangneung City | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 17 | -2 | 14 | H T T H B T |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B H T B |
14 | Ulsan Citizens | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B T B B B |
15 | Mokpo City | 13 | 1 | 2 | 10 | 10 | 25 | -15 | 5 | H B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: