Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pocheon FC vs Gangneung City, 15h00 ngày 29/6
Kết quả Pocheon FC vs Gangneung City
Đối đầu Pocheon FC vs Gangneung City
Phong độ Pocheon FC gần đây
Phong độ Gangneung City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Pocheon FC vs Gangneung City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Gangneung City trước đây
-
21/07/2024Pocheon FC2 - 1Gangneung City0 - 1W
-
06/04/2024Gangneung City3 - 1Pocheon FC2 - 1L
-
02/07/2023Gangneung City3 - 3Pocheon FC0 - 2D
-
19/03/2023Pocheon FC0 - 2Gangneung City0 - 0L
-
10/07/2022Gangneung City1 - 3Pocheon FC0 - 1W
-
26/03/2022Pocheon FC1 - 1Gangneung City0 - 1D
-
20/02/2022Pocheon FC2 - 0Gangneung City2 - 0W
-
28/03/2021Pocheon FC1 - 0Gangneung City1 - 0W
-
16/07/2014Gangneung City1 - 0Pocheon FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pocheon FC vs Gangneung City
- Thống kê lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Gangneung City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Gangneung City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 |
Cúp FA Hàn Quốc | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Gangneung City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pocheon FC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Pocheon FC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pocheon FC thắng
Bại: là số trận Pocheon FC thua
Thắng: là số trận Pocheon FC thắng
Bại: là số trận Pocheon FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pocheon FC và Gangneung City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 13 | 10 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 31 | T T T T T B |
2 | Daejeon Korail | 14 | 8 | 3 | 3 | 28 | 15 | 13 | 27 | T B B T T H |
3 | Pocheon FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T H T B T |
4 | Siheung City | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T T T B H |
5 | Chuncheon Citizen | 14 | 7 | 1 | 6 | 16 | 14 | 2 | 22 | T T B H T T |
6 | Busan Transportation Corporation | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 20 | T B B T T B |
7 | Yangpyeong | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 9 | 3 | 19 | H B H B T B |
8 | Changwon City | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | B B B T H T |
9 | Gyeongju KHNP | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 15 | -2 | 18 | B B H H T B |
10 | Yeoju Sejong | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | B H B H B T |
11 | Paju Citizen FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | H B T T B T |
12 | Gangneung City | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | T T H B T H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 25 | -14 | 9 | H B H T B H |
14 | Ulsan Citizens | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B T B B B |
15 | Mokpo City | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 28 | -16 | 5 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: