Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gimhae City vs Pocheon FC, 15h00 ngày 21/6
Kết quả Gimhae City vs Pocheon FC
Đối đầu Gimhae City vs Pocheon FC
Phong độ Gimhae City gần đây
Phong độ Pocheon FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Gimhae City vs Pocheon FC
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimhae City vs Pocheon FC trước đây
-
24/08/2024Gimhae City1 - 1Pocheon FC0 - 0D
-
27/04/2024Pocheon FC0 - 0Gimhae City0 - 0D
-
02/09/2023Gimhae City2 - 0Pocheon FC1 - 0W
-
07/05/2023Pocheon FC0 - 0Gimhae City0 - 0D
-
28/08/2022Pocheon FC0 - 0Gimhae City0 - 0D
-
30/04/2022Gimhae City2 - 1Pocheon FC0 - 0W
-
27/03/2019Pocheon FC2 - 2Gimhae City1 - 0D
-
13/04/2013Pocheon FC0 - 1Gimhae City0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gimhae City vs Pocheon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimhae City vs Pocheon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimhae City vs Pocheon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 6 | 2 | 4 | 0 |
Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimhae City vs Pocheon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimhae City (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Gimhae City (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimhae City thắng
Bại: là số trận Gimhae City thua
Thắng: là số trận Gimhae City thắng
Bại: là số trận Gimhae City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimhae City và Pocheon FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 12 | 10 | 1 | 1 | 24 | 9 | 15 | 31 | T T T T T T |
2 | Siheung City | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 26 | H H T T T B |
3 | Pocheon FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | H T T H T B |
4 | Daejeon Korail | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 13 | 12 | 23 | H T T B B T |
5 | Busan Transportation Corporation | 12 | 6 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 20 | T T B B T T |
6 | Yangpyeong | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 8 | 4 | 19 | T H B H B T |
7 | Changwon City | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | B B B T H T |
8 | Gyeongju KHNP | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 18 | H B B H H T |
9 | Chuncheon Citizen | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 12 | 0 | 16 | B B T T B H |
10 | Yeoju Sejong | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 15 | -5 | 15 | B B H B H B |
11 | Gangneung City | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 17 | -2 | 14 | H T T H B T |
12 | Paju Citizen FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 12 | H H B T T B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B H T B |
14 | Ulsan Citizens | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B T B B B |
15 | Mokpo City | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 23 | -13 | 5 | B H B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: