Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yangpyeong vs Gimhae City, 16h00 ngày 28/6
Kết quả Yangpyeong vs Gimhae City
Đối đầu Yangpyeong vs Gimhae City
Phong độ Yangpyeong gần đây
Phong độ Gimhae City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Yangpyeong vs Gimhae City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Gimhae City trước đây
-
31/08/2024Yangpyeong3 - 0Gimhae City1 - 0W
-
04/05/2024Gimhae City2 - 0Yangpyeong1 - 0L
-
23/07/2023Gimhae City1 - 0Yangpyeong1 - 0L
-
08/04/2023Yangpyeong1 - 2Gimhae City0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yangpyeong vs Gimhae City
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Gimhae City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Gimhae City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Gimhae City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yangpyeong (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Yangpyeong (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yangpyeong và Gimhae City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 13 | 10 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 31 | T T T T T B |
2 | Pocheon FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T H T B T |
3 | Siheung City | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T T T B H |
4 | Daejeon Korail | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T B B T T |
5 | Busan Transportation Corporation | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 20 | T B B T T B |
6 | Yangpyeong | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 9 | 3 | 19 | H B H B T B |
7 | Chuncheon Citizen | 13 | 6 | 1 | 6 | 13 | 12 | 1 | 19 | B T T B H T |
8 | Changwon City | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | B B B T H T |
9 | Gyeongju KHNP | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 15 | -2 | 18 | B B H H T B |
10 | Yeoju Sejong | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | B H B H B T |
11 | Paju Citizen FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | H B T T B T |
12 | Gangneung City | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | T T H B T H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B H T B |
14 | Ulsan Citizens | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B T B B B |
15 | Mokpo City | 13 | 1 | 2 | 10 | 10 | 25 | -15 | 5 | H B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: