Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gimpo FC vs Gyeongnam FC, 17h00 ngày 15/6
Kết quả Gimpo FC vs Gyeongnam FC
Đối đầu Gimpo FC vs Gyeongnam FC
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Gimpo FC vs Gyeongnam FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Gyeongnam FC trước đây
-
20/04/2025Gyeongnam FC2 - 1Gimpo FC0 - 0L
-
25/09/2024Gyeongnam FC1 - 1Gimpo FC1 - 0D
-
11/08/2024Gimpo FC2 - 2Gyeongnam FC1 - 0D
-
19/05/2024Gyeongnam FC1 - 3Gimpo FC1 - 1W
-
02/12/2023Gimpo FC2 - 1Gyeongnam FC2 - 1W
-
26/11/2023Gimpo FC0 - 1Gyeongnam FC0 - 0L
-
29/07/2023Gyeongnam FC0 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
11/03/2023Gimpo FC0 - 0Gyeongnam FC0 - 0D
-
13/09/2022Gyeongnam FC1 - 0Gimpo FC1 - 0L
-
14/08/2022Gimpo FC1 - 3Gyeongnam FC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Gimpo FC vs Gyeongnam FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Gyeongnam FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Gyeongnam FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Gyeongnam FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimpo FC (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Gimpo FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimpo FC và Gyeongnam FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 15 | 12 | 2 | 1 | 30 | 8 | 22 | 38 | T T T T H T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 31 | H T T H T T |
3 | Jeonnam Dragons | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 15 | 8 | 29 | H T T B T H |
4 | Seoul E-Land FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 28 | T H T T B H |
5 | Busan I Park | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 25 | T T B H T B |
6 | Bucheon FC 1995 | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 22 | H T T H B B |
7 | Chungnam Asan | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | B B T H T T |
8 | Seongnam FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | B B H H B B |
9 | Gyeongnam FC | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B B T T B |
10 | Gimpo FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 17 | -4 | 16 | B T B H B T |
11 | Ansan Greeners FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 11 | 20 | -9 | 15 | T H B H T T |
12 | Hwaseong FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | T B B B B T |
13 | Chungbuk Cheongju | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 29 | -13 | 12 | H B B H B B |
14 | Cheonan City | 15 | 1 | 2 | 12 | 9 | 28 | -19 | 5 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: