Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jeonnam Dragons vs Gimpo FC, 17h00 ngày 22/6
Kết quả Jeonnam Dragons vs Gimpo FC
Đối đầu Jeonnam Dragons vs Gimpo FC
Phong độ Jeonnam Dragons gần đây
Phong độ Gimpo FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Jeonnam Dragons vs Gimpo FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeonnam Dragons vs Gimpo FC trước đây
-
27/04/2025Gimpo FC0 - 1Jeonnam Dragons0 - 0W
-
01/09/2024Gimpo FC4 - 3Jeonnam Dragons2 - 1L
-
01/06/2024Gimpo FC1 - 2Jeonnam Dragons1 - 0W
-
09/03/2024Jeonnam Dragons4 - 0Gimpo FC1 - 0W
-
22/10/2023Gimpo FC2 - 1Jeonnam Dragons1 - 1L
-
25/06/2023Gimpo FC1 - 2Jeonnam Dragons1 - 1W
-
19/03/2023Jeonnam Dragons0 - 2Gimpo FC0 - 2L
-
21/08/2022Gimpo FC1 - 1Jeonnam Dragons0 - 0D
-
17/07/2022Jeonnam Dragons0 - 1Gimpo FC0 - 0L
-
21/06/2022Gimpo FC2 - 2Jeonnam Dragons0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Jeonnam Dragons vs Gimpo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeonnam Dragons vs Gimpo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeonnam Dragons vs Gimpo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeonnam Dragons vs Gimpo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeonnam Dragons (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Jeonnam Dragons (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeonnam Dragons thắng
Bại: là số trận Jeonnam Dragons thua
Thắng: là số trận Jeonnam Dragons thắng
Bại: là số trận Jeonnam Dragons thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeonnam Dragons và Gimpo FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 17 | 14 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 44 | T T H T T T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 16 | 9 | 4 | 3 | 33 | 20 | 13 | 31 | T T H T T B |
3 | Jeonnam Dragons | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 16 | 7 | 29 | T T B T H B |
4 | Seoul E-Land FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 27 | 1 | 28 | T T B H B B |
5 | Bucheon FC 1995 | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 23 | 4 | 28 | T H B B T T |
6 | Busan I Park | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 16 | 7 | 28 | T B H T B T |
7 | Chungnam Asan | 17 | 6 | 6 | 5 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H T T B T |
8 | Seongnam FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 15 | 16 | -1 | 21 | H H B B T B |
9 | Gimpo FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 17 | -1 | 19 | T B H B T T |
10 | Gyeongnam FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 16 | 26 | -10 | 17 | B B T T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 21 | -10 | 16 | B H T T H B |
12 | Hwaseong FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 26 | -10 | 13 | B B B T H B |
13 | Chungbuk Cheongju | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 30 | -14 | 12 | B B H B B B |
14 | Cheonan City | 17 | 3 | 2 | 12 | 14 | 30 | -16 | 11 | H B H B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: