Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Paju Citizen FC vs Siheung City, 17h00 ngày 29/6
Kết quả Paju Citizen FC vs Siheung City
Đối đầu Paju Citizen FC vs Siheung City
Phong độ Paju Citizen FC gần đây
Phong độ Siheung City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Paju Citizen FC vs Siheung City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Siheung City trước đây
-
27/10/2024Siheung City3 - 0Paju Citizen FC1 - 0L
-
16/06/2024Paju Citizen FC0 - 2Siheung City0 - 1L
-
01/07/2023Siheung City4 - 2Paju Citizen FC2 - 0L
-
18/03/2023Paju Citizen FC0 - 1Siheung City0 - 0L
-
08/09/2022Paju Citizen FC2 - 1Siheung City2 - 0W
-
01/05/2022Siheung City1 - 1Paju Citizen FC1 - 0D
-
28/09/2019Paju Citizen FC3 - 1Siheung City2 - 0W
-
15/06/2019Siheung City1 - 2Paju Citizen FC0 - 0W
-
27/06/2020Paju Citizen FC1 - 0Siheung City0 - 0W
-
20/06/2020Siheung City3 - 2Paju Citizen FC2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Paju Citizen FC vs Siheung City
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Siheung City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Siheung City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 3 | 1 | 4 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Siheung City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paju Citizen FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Paju Citizen FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paju Citizen FC thắng
Bại: là số trận Paju Citizen FC thua
Thắng: là số trận Paju Citizen FC thắng
Bại: là số trận Paju Citizen FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paju Citizen FC và Siheung City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 14 | 11 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 34 | T T T T B T |
2 | Daejeon Korail | 14 | 8 | 3 | 3 | 28 | 15 | 13 | 27 | T B B T T H |
3 | Pocheon FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T H T B T |
4 | Siheung City | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T T T B H |
5 | Busan Transportation Corporation | 14 | 7 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 23 | B B T T B T |
6 | Chuncheon Citizen | 14 | 7 | 1 | 6 | 16 | 14 | 2 | 22 | T T B H T T |
7 | Yangpyeong | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | B H B T B B |
8 | Changwon City | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 18 | B B T H T B |
9 | Gyeongju KHNP | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 15 | -2 | 18 | B B H H T B |
10 | Yeoju Sejong | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | B H B H B T |
11 | Paju Citizen FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | H B T T B T |
12 | Gangneung City | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | T T H B T H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 25 | -14 | 9 | H B H T B H |
14 | Ulsan Citizens | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B T B B B |
15 | Mokpo City | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 28 | -16 | 5 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: