Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Suwon Samsung Bluewings vs Seoul E-Land FC, 17h00 ngày 27/7
Kết quả Suwon Samsung Bluewings vs Seoul E-Land FC
Đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Seoul E-Land FC
Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Suwon Samsung Bluewings vs Seoul E-Land FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Seoul E-Land FC trước đây
-
19/03/2025Suwon Samsung Bluewings2 - 1Seoul E-Land FC0 - 0W
-
09/03/2025Seoul E-Land FC4 - 2Suwon Samsung Bluewings3 - 1L
-
25/08/2024Seoul E-Land FC2 - 0Suwon Samsung Bluewings0 - 0L
-
25/05/2024Suwon Samsung Bluewings1 - 3Seoul E-Land FC1 - 0L
-
10/03/2024Seoul E-Land FC2 - 1Suwon Samsung Bluewings0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Seoul E-Land FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Seoul E-Land FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Seoul E-Land FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Hàn Quốc | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Seoul E-Land FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suwon Samsung Bluewings (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Suwon Samsung Bluewings (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suwon Samsung Bluewings thắng
Bại: là số trận Suwon Samsung Bluewings thua
Thắng: là số trận Suwon Samsung Bluewings thắng
Bại: là số trận Suwon Samsung Bluewings thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suwon Samsung Bluewings và Seoul E-Land FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 21 | 16 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 51 | T T H B T T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 21 | 13 | 5 | 3 | 45 | 27 | 18 | 44 | B T H T T T |
3 | Bucheon FC 1995 | 21 | 11 | 5 | 5 | 36 | 27 | 9 | 38 | T T T T H T |
4 | Jeonnam Dragons | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 37 | B H H T T B |
5 | Busan I Park | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | T H H B H B |
6 | Seoul E-Land FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 33 | -1 | 30 | B B H B H B |
7 | Gimpo FC | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 21 | 2 | 26 | T H H T H H |
8 | Seongnam FC | 21 | 6 | 8 | 7 | 16 | 17 | -1 | 26 | T B B H H T |
9 | Chungnam Asan | 21 | 6 | 7 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B T H B B B |
10 | Hwaseong FC | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 29 | -8 | 22 | H B T B T T |
11 | Chungbuk Cheongju | 21 | 5 | 5 | 11 | 24 | 37 | -13 | 20 | B H H T B T |
12 | Ansan Greeners FC | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 26 | -10 | 20 | H B H H H H |
13 | Gyeongnam FC | 21 | 5 | 3 | 13 | 18 | 35 | -17 | 18 | B B B H B B |
14 | Cheonan City | 21 | 3 | 4 | 14 | 17 | 35 | -18 | 13 | T T H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: