Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Criciuma, 05h00 ngày 19/07
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Criciuma
Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Criciuma
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.07O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.70X
3.302
4.40Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Criciuma
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 17
-
Atletico Clube Goianiense vs Criciuma: Diễn biến chính
-
46'Federico Andres Martinez Berroa
Robert dos Santos Conceicao0-0 -
69'Kauan Rodrigues
Ezequiel Ham0-0 -
74'0-1
Nicolas Godinho Johann (Assist:Marcio Almeida de Oliveira)
-
76'Conrado
Guilherme Kennedy Romao0-1 -
76'Valdir
Ruan Gregorio Teixeira0-1 -
79'0-1Juninho
Nicolas Godinho Johann -
79'0-1Yan da Cruz Souto
Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia -
79'0-1Jean Carlos Vicente
Jhonata Robert Alves da Silva -
85'0-1Luiz Henrique Araujo Silva
Andre Felipinho -
85'Ariel
Shaylon Kallyson Cardozo0-1 -
87'0-1Yan da Cruz Souto
-
90'0-1Luciano Castan da Silva
-
90'0-1Steven Nufour
Guilherme Lobo
-
Atletico Clube Goianiense vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Clube Goianiense4-3-31Paulo Vitor6Guilherme Kennedy Romao3Alix Vinicius de Souza Sampaio4Wallace Fortuna dos Santos2Ruan Gregorio Teixeira11Robert dos Santos Conceicao8Ezequiel Ham5Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian7Kelvin Giacobe Alves dos Santos9Sandro Cesar Cordovil de Lima10Shaylon Kallyson Cardozo77Diego Goncalves9Nicolas Godinho Johann6Marcio Almeida de Oliveira18Leo Naldi25Guilherme Lobo10Jhonata Robert Alves da Silva76Andre Felipinho14Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia3Rodrigo4Luciano Castan da Silva1Alisson Machado dos Santos
- Đội hình dự bị
-
21Angelo Araos19Ariel17Castro16Conrado14Heron Crespo Da Silva20Kauan Rodrigues18Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao22Federico Andres Martinez Berroa15Pedro Henrique Pereira da Silva13Valdir12Vladimir Orlando Cardoso de Araujo FilhoAxel Bernardes Lopes 22Fellipe Mateus de S. Araujo 7Gustavo Maia 11Jean Carlos Vicente 20Juninho 50Kaua Moroso 12Luiz Henrique Araujo Silva 88Steven Nufour 24Oluwasegun Samuel Otusanya 34Luiz Ricardo Alves, Sassa 99Yan da Cruz Souto 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto ValentimCláudio Tencati
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs Criciuma: Số liệu thống kê
-
Atletico Clube GoianienseCriciuma
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
16Sút Phạt4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
413Số đường chuyền327
-
-
77%Chuyền chính xác73%
-
-
4Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị3
-
-
1Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn7
-
-
25Ném biên17
-
-
5Cản phá thành công6
-
-
10Thử thách11
-
-
23Long pass22
-
-
118Pha tấn công69
-
-
50Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Cuiaba | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | H T B T B T |
6 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
7 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
8 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | Atletico Paranaense | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 27 | -2 | 26 | T B B H H H |
12 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
13 | Atletico Clube Goianiense | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H B B H H |
14 | Athletic Club MG | 20 | 7 | 3 | 10 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T T H H H |
15 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
16 | SC Paysandu Para | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H H T H H H |
17 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
18 | Volta Redonda | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 23 | -9 | 21 | B H T B T B |
19 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil