Kết quả Vila Nova vs CRB AL, 07h35 ngày 23/07
Kết quả Vila Nova vs CRB AL
Đối đầu Vila Nova vs CRB AL
Phong độ Vila Nova gần đây
Phong độ CRB AL gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/07/202507:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.95O 2.5
1.40U 2.5
0.501
1.95X
2.902
3.75Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vila Nova vs CRB AL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 18
-
Vila Nova vs CRB AL: Diễn biến chính
-
19'Gustavo Pajé1-0
-
25'1-0Breno Almeida
-
34'Tiago Pagnussat1-0
-
34'Weverton
Tiago Pagnussat1-0 -
39'1-0Luis Geovanny Segovia Vega
-
47'Bruno Xavier (Assist:Guilherme Parede Pinheiro)2-0
-
Vila Nova vs CRB AL: Đội hình chính và dự bị
-
Vila Nova4-3-399Halls13Willian Formiga4Walisson Moreira Farias Maia3Tiago Pagnussat2Elias10Vinicius Santos18Arilson Baptista5Joao Vieira33Bruno Xavier9Gabriel Buscariol Poveda, Padova21Gustavo Pajé93William de Oliveira Pottker9Breno Almeida17Thiago Fernandes Rodrigues22Higor Meritao8Geirton Marques Aires10Daniel Sampaio Simoes60Hayner William Monjardim Cordeiro4Luis Geovanny Segovia Vega44Henri Marinho dos Santos2Matheus Antunes Ribeiro12Matheus Albino Carneiro
- Đội hình dự bị
-
7Andre Luis Da Costa Alfredo20Bruno Pereira Mendes77Guilherme Parede Pinheiro6Higor30Mauricio Kozlinski15Miticov23Nathan Melo Silva14Pedro Romano8Ralf De Souza Teles11Ruan Ribeiro22WevertonAnderson de Jesus Santos 3Belmonte Dada 97Darlisson Pereira da Silva 34Douglas Baggio de Oliveira Costa 7Gazao 31Giovanni Piccolomo 11Leonardo de Campos 77Mateus Pureza 6Mikael Filipe Viana de Sousa 28Crystopher 21Vitor Caetano Ferreira 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudinei OliveiraDaniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vila Nova vs CRB AL: Số liệu thống kê
-
Vila NovaCRB AL
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút23
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút10
-
-
12Sút Phạt12
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
217Số đường chuyền563
-
-
66%Chuyền chính xác91%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
6Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công5
-
-
3Đánh chặn7
-
-
15Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công5
-
-
12Thử thách8
-
-
19Long pass35
-
-
44Pha tấn công147
-
-
31Tấn công nguy hiểm90
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Cuiaba | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | H T B T B T |
6 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
7 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
8 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | Atletico Paranaense | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 27 | -2 | 26 | T B B H H H |
12 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
13 | Atletico Clube Goianiense | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H B B H H |
14 | Athletic Club MG | 20 | 7 | 3 | 10 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T T H H H |
15 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
16 | SC Paysandu Para | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H H T H H H |
17 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
18 | Volta Redonda | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 23 | -9 | 21 | B H T B T B |
19 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil