Kết quả Vila Nova vs Operario Ferroviario PR, 05h00 ngày 12/07
Kết quả Vila Nova vs Operario Ferroviario PR
Đối đầu Vila Nova vs Operario Ferroviario PR
Phong độ Vila Nova gần đây
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.81O 2
1.07U 2
0.791
2.05X
3.002
4.00Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vila Nova vs Operario Ferroviario PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 16
-
Vila Nova vs Operario Ferroviario PR: Diễn biến chính
-
31'Walisson Moreira Farias Maia0-0
-
31'Tiago Pagnussat0-0
-
33'0-0Vinicius Alessandro Mingotti
-
39'Igor Henrique Martins Machado0-0
-
45'0-0Rodrigo Rodrigues
-
46'Igor Inocencio de Oliveira
Elias0-0 -
57'0-0Pedro Lucas
Allano Brendon de Souza Lima -
58'Geremias Ribeiro Junior Todinho
Andre Luis Da Costa Alfredo0-0 -
62'0-0Pedro Lucas
-
63'Arilson Baptista
Guilherme Parede Pinheiro0-0 -
63'Ruan Ribeiro
Igor Henrique Martins Machado0-0 -
70'0-0Brenno Pereira
Rodrigo Rodrigues -
70'0-0Juan Zuluaga
Neto Paraiba -
76'Higor
Walisson Moreira Farias Maia0-0 -
80'0-0Fransergio Rodrigues Barbosa
Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio -
80'0-0Ademilson Braga Bispo Jr
Vinicius Alessandro Mingotti -
84'0-0Matheus Miranda
-
Vila Nova vs Operario Ferroviario PR: Đội hình chính và dự bị
-
Vila Nova4-3-399Halls13Willian Formiga4Walisson Moreira Farias Maia3Tiago Pagnussat2Elias10Vinicius Santos27Igor Henrique Martins Machado5Joao Vieira77Guilherme Parede Pinheiro7Andre Luis Da Costa Alfredo33Bruno Xavier29Allano Brendon de Souza Lima9Vinicius Alessandro Mingotti7Rodrigo Rodrigues5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio88Neto Paraiba10Gabriel Boschilia2Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel16Matheus Miranda36Nilson Barbosa Nascimento Junior27Gabriel Feliciano1Elias Martello Curzel
- Đội hình dự bị
-
18Arilson Baptista16Higor6Igor Inocencio de Oliveira21Joao Caixeta29Geremias Ribeiro Junior Todinho30Mauricio Kozlinski15Miticov23Nathan Melo Silva14Pedro Romano8Ralf De Souza Teles11Ruan Ribeiro1Zorzenoni Victor HugoAdemilson Braga Bispo Jr 99Brenno Pereira 21Fransergio Rodrigues Barbosa 20Gabriel Souza 18Jaime Giraldo 4Jefferson Junio da Silva 6Leo Silva 22Pedro Lucas 70Thiago Beserra Dos Santos, Thiaguinho 13da Silva Vagner 33Juan Zuluaga 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudinei OliveiraMateus Costa
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vila Nova vs Operario Ferroviario PR: Số liệu thống kê
-
Vila NovaOperario Ferroviario PR
-
5Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
18Sút Phạt18
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
311Số đường chuyền395
-
-
71%Chuyền chính xác78%
-
-
18Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn5
-
-
27Ném biên23
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
17Thử thách8
-
-
27Long pass35
-
-
87Pha tấn công85
-
-
51Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Cuiaba | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | H T B T B T |
6 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
7 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
8 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | Atletico Paranaense | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 27 | -2 | 26 | T B B H H H |
12 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
13 | Atletico Clube Goianiense | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H B B H H |
14 | Athletic Club MG | 20 | 7 | 3 | 10 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T T H H H |
15 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
16 | SC Paysandu Para | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H H T H H H |
17 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
18 | Volta Redonda | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 23 | -9 | 21 | B H T B T B |
19 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil