Kết quả FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv, 19h00 ngày 22/06
Kết quả FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv
Đối đầu FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv
Phong độ FC Kuressaare II gần đây
Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.70-1.25
1.00O 3.75
0.93U 3.75
0.771
5.75X
4.802
1.36Hiệp 1+0.5
0.86-0.5
0.84O 1.5
0.87U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 15
-
FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv: Diễn biến chính
-
13'0-1
Matvei Minajev
-
34'Rasmus Lohmus1-1
-
53'Rando Tarkmeel1-1
-
53'Kaur Vesberg1-1
-
59'Karmo Metsmaa1-1
-
62'1-2
Matvei Minajev
-
65'1-3
Aleksandr Krupski
-
75'1-4
Andrei Vrabie
-
89'Karl Mattias Kahju1-4
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
FC Kuressaare II vs Johvi FC Lokomotiv: Số liệu thống kê
-
FC Kuressaare IIJohvi FC Lokomotiv
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút24
-
-
3Sút trúng cầu môn14
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
62Pha tấn công71
-
-
34Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 21 | 18 | 0 | 3 | 68 | 21 | 47 | 54 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 22 | 13 | 1 | 8 | 47 | 36 | 11 | 40 | T B T B B B |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 20 | 11 | 4 | 5 | 54 | 37 | 17 | 37 | T T T T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 21 | 12 | 1 | 8 | 47 | 35 | 12 | 37 | T T T B T B |
5 | Tartu Kalev | 20 | 12 | 0 | 8 | 40 | 23 | 17 | 36 | B B B T T T |
6 | Tallinna JK Legion | 20 | 10 | 5 | 5 | 40 | 34 | 6 | 35 | T H B T T T |
7 | Tabasalu Charma | 22 | 10 | 3 | 9 | 35 | 34 | 1 | 33 | B T B B T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 21 | 5 | 2 | 14 | 33 | 53 | -20 | 17 | H T B T B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 21 | 2 | 2 | 17 | 16 | 69 | -53 | 8 | B B B B B B |
10 | FC Kuressaare II | 20 | 2 | 0 | 18 | 21 | 59 | -38 | 6 | B B B B B B |