Kết quả Seongnam FC vs Seoul E-Land FC, 12h00 ngày 04/05
Kết quả Seongnam FC vs Seoul E-Land FC
Đối đầu Seongnam FC vs Seoul E-Land FC
Phong độ Seongnam FC gần đây
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.86O 2.5
0.96U 2.5
0.801
3.40X
3.202
2.00Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.20O 1
0.91U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seongnam FC vs Seoul E-Land FC
-
Sân vận động: Seongnam Tancheon Sports Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 10
-
Seongnam FC vs Seoul E-Land FC: Diễn biến chính
-
8'Leonardo Ruiz1-0
-
26'1-1
Elosman Euller Silva Cavalcanti
-
34'1-1Bae Jin Woo
-
53'Su-bin Park1-1
-
66'Jung Seung Yong1-1
-
66'1-1Seo Jin Seok
-
90'1-2
Jae-Min Jeong (Assist:Chae Kwang Hun)
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Seongnam FC vs Seoul E-Land FC: Số liệu thống kê
-
Seongnam FCSeoul E-Land FC
-
6Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
7Cứu thua4
-
-
91Pha tấn công127
-
-
50Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 16 | 13 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 41 | T T T H T T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 16 | 9 | 4 | 3 | 33 | 20 | 13 | 31 | T T H T T B |
3 | Jeonnam Dragons | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 16 | 7 | 29 | T T B T H B |
4 | Seoul E-Land FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 23 | 3 | 28 | H T T B H B |
5 | Busan I Park | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 16 | 7 | 28 | T B H T B T |
6 | Bucheon FC 1995 | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 23 | 3 | 25 | T T H B B T |
7 | Chungnam Asan | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 16 | 3 | 21 | B T H T T B |
8 | Seongnam FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B H H B B T |
9 | Gimpo FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 17 | -1 | 19 | T B H B T T |
10 | Gyeongnam FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 16 | 26 | -10 | 17 | B B T T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 11 | 20 | -9 | 16 | H B H T T H |
12 | Hwaseong FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 24 | -8 | 13 | B B B B T H |
13 | Chungbuk Cheongju | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 30 | -14 | 12 | B B H B B B |
14 | Cheonan City | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 28 | -18 | 8 | B H B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs