Kết quả Suwon Samsung Bluewings vs Seongnam FC, 12h00 ngày 27/04
Kết quả Suwon Samsung Bluewings vs Seongnam FC
Đối đầu Suwon Samsung Bluewings vs Seongnam FC
Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây
Phong độ Seongnam FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.99O 2.25
0.82U 2.25
1.001
1.62X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.02O 1
0.97U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Suwon Samsung Bluewings vs Seongnam FC
-
Sân vận động: Suwon World Cup Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 9
-
Suwon Samsung Bluewings vs Seongnam FC: Diễn biến chính
-
23'Stanislav Iljutcenko0-0
-
47'Kim Ji Hyun (Assist:Bruno Silva)1-0
-
54'1-1
Leonardo Ruiz (Assist:Samuel Andrade)
-
56'1-2
Leonardo Ruiz (Assist:Ji won Park)
-
73'1-2Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan
-
81'Stanislav Iljutcenko2-2
-
90'Lee Gyu Sung3-2
-
90'3-2Jung Seung Yong
-
90'3-2Su-bin Park
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Suwon Samsung Bluewings vs Seongnam FC: Số liệu thống kê
-
Suwon Samsung BluewingsSeongnam FC
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
14Sút Phạt15
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
7Cứu thua9
-
-
111Pha tấn công87
-
-
94Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 22 | 17 | 3 | 2 | 44 | 15 | 29 | 54 | T H B T T T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 22 | 13 | 5 | 4 | 45 | 29 | 16 | 44 | T H T T T B |
3 | Bucheon FC 1995 | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 31 | 7 | 38 | T T T H T B |
4 | Jeonnam Dragons | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 25 | 8 | 38 | H H T T B H |
5 | Busan I Park | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 25 | 5 | 34 | H H B H B T |
6 | Seoul E-Land FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 33 | B H B H B T |
7 | Gimpo FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H H T H H T |
8 | Seongnam FC | 22 | 6 | 9 | 7 | 18 | 19 | -1 | 27 | B B H H T H |
9 | Chungnam Asan | 22 | 6 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 26 | T H B B B H |
10 | Hwaseong FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 30 | -8 | 23 | B T B T T H |
11 | Chungbuk Cheongju | 22 | 5 | 5 | 12 | 24 | 40 | -16 | 20 | H H T B T B |
12 | Ansan Greeners FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 30 | -12 | 20 | B H H H H B |
13 | Gyeongnam FC | 22 | 5 | 3 | 14 | 18 | 39 | -21 | 18 | B B H B B B |
14 | Cheonan City | 22 | 4 | 4 | 14 | 21 | 35 | -14 | 16 | T H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs