Kết quả Kisvarda FC vs Szentlorinc SE, 22h00 ngày 27/04
Kết quả Kisvarda FC vs Szentlorinc SE
Đối đầu Kisvarda FC vs Szentlorinc SE
Phong độ Kisvarda FC gần đây
Phong độ Szentlorinc SE gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.81O 2.5
0.83U 2.5
0.851
1.65X
3.602
4.40Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kisvarda FC vs Szentlorinc SE
-
Sân vận động: Walker Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 26
-
Kisvarda FC vs Szentlorinc SE: Diễn biến chính
-
15'Martin Chlumecky1-0
-
24'Jasmin Mesanovic2-0
-
25'2-1
Kristof Toth-Gabor
-
41'Bernardo Matic3-1
-
48'3-2
Patrik Nyari
-
53'Jasmin Mesanovic3-2
-
53'3-2Olivér Dinnyés
-
65'Tibor Lippai3-2
-
66'Levente Szor3-2
-
79'3-3
Abris Samson
-
90'Mate Gyurko3-3
-
90'Mate Gyurko4-3
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Kisvarda FC vs Szentlorinc SE: Số liệu thống kê
-
Kisvarda FCSzentlorinc SE
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
102Pha tấn công103
-
-
58Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 30 | 17 | 7 | 6 | 57 | 44 | 13 | 58 | H T H H B H |
2 | Kazincbarcika | 30 | 14 | 11 | 5 | 51 | 30 | 21 | 53 | H B T T H H |
3 | Vasas | 30 | 16 | 4 | 10 | 47 | 35 | 12 | 52 | B T B T T H |
4 | Szentlorinc SE | 30 | 12 | 11 | 7 | 44 | 32 | 12 | 47 | H B T B T H |
5 | Kozarmisleny SE | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 42 | 3 | 47 | B B B H T H |
6 | Mezokovesd Zsory | 30 | 12 | 8 | 10 | 44 | 35 | 9 | 44 | T T H T H T |
7 | Szeged Csanad | 30 | 10 | 12 | 8 | 36 | 32 | 4 | 42 | B T H H B T |
8 | Budapest Honved | 30 | 11 | 7 | 12 | 41 | 39 | 2 | 40 | H T H B T H |
9 | BVSC Zuglo | 30 | 8 | 14 | 8 | 31 | 32 | -1 | 38 | T H T H H H |
10 | Csakvari TK | 30 | 10 | 6 | 14 | 41 | 50 | -9 | 36 | B H T T B B |
11 | SOROKSAR | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 35 | T H B B T H |
12 | FC Ajka | 30 | 8 | 11 | 11 | 31 | 38 | -7 | 35 | H H H B H T |
13 | Dafuji cloth MTE | 30 | 9 | 8 | 13 | 44 | 53 | -9 | 35 | T H H T B B |
14 | Bekescsaba | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 38 | -8 | 33 | T B H B T H |
15 | Gyirmot SE | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 46 | -5 | 31 | H B H T B B |
16 | Tatabanya | 30 | 6 | 6 | 18 | 28 | 60 | -32 | 24 | B H B B B H |