Kết quả Nevezis Kedainiai vs Siauliai B, 23h00 ngày 28/03
Kết quả Nevezis Kedainiai vs Siauliai B
Đối đầu Nevezis Kedainiai vs Siauliai B
Phong độ Nevezis Kedainiai gần đây
Phong độ Siauliai B gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.81+1.25
0.91O 3
0.86U 3
0.861
1.40X
4.502
5.25Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
0.88O 1.25
0.87U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nevezis Kedainiai vs Siauliai B
-
Sân vận động: Kedainiu miesto stadionas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 3
-
Nevezis Kedainiai vs Siauliai B: Diễn biến chính
-
4'Ugnius Avizovas1-0
-
6'1-1
Lifentsev I.
-
8'Mery Traore2-1
-
10'2-1Justas Zukovskis
-
21'2-2
Juozas Radavicius
-
33'Rokas Mikuckis2-2
-
55'Ernestas Mockus2-2
-
56'2-3
Vaitiekaitis U.
-
80'2-4
Dieividas Krikuzhas
-
82'Ernestas Mockus2-4
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Nevezis Kedainiai vs Siauliai B: Số liệu thống kê
-
Nevezis KedainiaiSiauliai B
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút24
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
12Sút ra ngoài14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
70Pha tấn công74
-
-
48Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 12 | 11 | 0 | 1 | 39 | 8 | 31 | 33 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 12 | 8 | 4 | 0 | 24 | 5 | 19 | 28 | H H T T H T |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 9 | 16 | 26 | B H T T T T |
4 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | T B B T T B |
5 | FK Zalgiris Vilnius B | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 17 | 9 | 24 | H T T T T T |
6 | Babrungas | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 19 | 5 | 22 | H T H T B T |
7 | FK Minija | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 17 | -8 | 16 | B T T T B H |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 21 | -6 | 13 | T B B B H B |
9 | Lietava Jonava | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | T T B T B H |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 18 | -6 | 12 | B B H B H T |
11 | Siauliai B | 12 | 3 | 2 | 7 | 20 | 28 | -8 | 11 | B H T B T B |
12 | Nevezis Kedainiai | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 25 | -9 | 10 | T B B B T B |
13 | Ekranas Panevezys | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B T B B B |
14 | Hegelmann Litauen II | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | T H B B B B |
15 | FK Panevezys B | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 33 | -20 | 10 | B B B B B B |
16 | NFA Kaunas | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 22 | -12 | 9 | B T B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation