Kết quả Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Panevezys B, 00h00 ngày 19/04
Kết quả Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Panevezys B
Đối đầu Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Panevezys B
Phong độ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija gần đây
Phong độ FK Panevezys B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.96+1.75
0.76O 3.25
0.95U 3.25
0.751
1.28X
5.002
7.50Hiệp 1-0.75
0.94+0.75
0.78O 1.25
0.81U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Panevezys B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 5
-
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Panevezys B: Diễn biến chính
-
34'Patrikas Pranckus1-0
-
53'1-1
Armandas Jusys
-
64'1-1Arsen Slobodian
-
74'1-1Rokas Lazdinauskas
-
75'1-1Armandas Jusys
-
83'1-2
Rokas Kulbis
-
85'Arvydas Novikovas2-2
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Panevezys B: Số liệu thống kê
-
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Panevezys B
-
13Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút3
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
93Pha tấn công56
-
-
67Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Tauras Taurage | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 1 | 14 | 16 | T H T T T T |
2 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 16 | T T T T H T |
3 | TransINVEST Vilnius | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 6 | 12 | 15 | T T T T B T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 13 | T T T B T H |
5 | Babrungas | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 11 | -1 | 11 | T H B T T H |
6 | FK Panevezys B | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 14 | -2 | 10 | B B T T H T |
7 | FK Kauno Zalgiris II | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | B T B T T B |
8 | FK Zalgiris Vilnius B | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H H B B T T |
9 | Atomsfera Mazeikiai | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 | T H B T B B |
10 | Ekranas Panevezys | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 | B B B B T T |
11 | Hegelmann Litauen II | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | H H T B B H |
12 | FK Minija | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 12 | -8 | 6 | B B B T T B |
13 | Nevezis Kedainiai | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 4 | H T B B B B |
14 | Siauliai B | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 17 | -10 | 4 | B H T B B B |
15 | Lietava Jonava | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B H B B H |
16 | NFA Kaunas | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | -9 | 2 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation