Kết quả VONDS Ichihara (W) vs Kibi International University Nữ, 11h00 ngày 10/05
Kết quả VONDS Ichihara (W) vs Kibi International University Nữ
Phong độ VONDS Ichihara (W) gần đây
Phong độ Kibi International University Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.01O 2.75
0.95U 2.75
0.811
2.90X
3.402
2.10Hiệp 1+0
1.01-0
0.71O 1
0.74U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VONDS Ichihara (W) vs Kibi International University Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 » vòng 10
-
VONDS Ichihara (W) vs Kibi International University Nữ: Diễn biến chính
-
12'0-1
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
VONDS Ichihara (W) vs Kibi International University Nữ: Số liệu thống kê
-
VONDS Ichihara (W)Kibi International University Nữ
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
66Pha tấn công53
-
-
34Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 13 | 21 | 30 | H T H T H B |
2 | Gunma FC White Star (W) | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 11 | 13 | 30 | H H T T H T |
3 | VONDS Ichihara (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 25 | T B T T T H |
4 | Veertien Mie (W) | 15 | 6 | 6 | 3 | 16 | 10 | 6 | 24 | T B B T H H |
5 | Fujizakura Yamanashi (W) | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | H T H B T T |
6 | Diosa Izumo (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 23 | H T T B T H |
7 | Yamato Sylphid (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 32 | -10 | 16 | B B B B H H |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 15 | 2 | 9 | 4 | 20 | 20 | 0 | 15 | H H H H H H |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 23 | -12 | 13 | T H H H H H |
10 | FC Imabari (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 22 | -13 | 11 | T B B H B B |
11 | JFA Academy Fukushima (W) | 14 | 1 | 7 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B H H T H |
12 | Nankatsu (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 29 | -15 | 9 | H H B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản