Kết quả Fujieda MYFC vs Roasso Kumamoto, 17h00 ngày 25/04
Kết quả Fujieda MYFC vs Roasso Kumamoto
Đối đầu Fujieda MYFC vs Roasso Kumamoto
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2.5
0.95U 2.5
0.911
2.45X
3.252
2.45Hiệp 1+0
0.95-0
0.93O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fujieda MYFC vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
Fujieda MYFC vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
45'0-1
Wataru Iwashita (Assist:Yutaro Hakamata)
-
59'Ryota Kajikawa
Masahiko Sugita0-1 -
59'Hiroto Sese
Anderson Leonardo da Silva Chaves0-1 -
63'0-2
Ryo Shiohama
-
69'Shoma Maeda
Chie Kawakami0-2 -
69'0-2Jeong-min Bae
Rimu Matsuoka -
69'Shunnosuke Matsuki
Cheikh Diamanka0-2 -
79'Ryo Nakamura
Ryosuke Hisadomi0-2 -
88'0-2Ayumu Toyoda
Koya Fujii -
88'0-2Yuhi Takemoto
Masato Handai -
90'0-2Kohei Kuroki
Shohei Mishima -
90'0-2Yuhi Takemoto
-
Fujieda MYFC vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
Fujieda MYFC3-4-2-141Kai Chide Kitamura4So Nakagawa16Yuri Mori22Ryosuke Hisadomi19Kazuyoshi Shimabuku15Masahiko Sugita8Ren Asakura33Chie Kawakami11Anderson Leonardo da Silva Chaves9Kanta Chiba29Cheikh Diamanka14Ryo Shiohama18Masato Handai16Rimu Matsuoka17Koya Fujii15Shohei Mishima8Shuhei Kamimura6Wataru Iwashita3Ryotaro Onishi24Thae-ha Ri4Yutaro Hakamata23Yuya Sato
- Đội hình dự bị
-
10Keigo Enomoto23Ryota Kajikawa50Shota Kaneko5Takumi Kusumoto27Shoma Maeda7Shunnosuke Matsuki25Ryo Nakamura1Yuji Rokutan6Hiroto SeseJeong-min Bae 11Keita Kobayashi 25Chihiro Konagaya 10Kohei Kuroki 2Shibuki Sato 1Yuhi Takemoto 7Ayumu Toyoda 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke SudoTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fujieda MYFC vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
Fujieda MYFCRoasso Kumamoto
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua2
-
-
89Pha tấn công96
-
-
72Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 24 | 14 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 48 | T T H T T B |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 24 | 12 | 6 | 6 | 35 | 23 | 12 | 42 | H B B B T H |
3 | Vegalta Sendai | 24 | 11 | 9 | 4 | 28 | 21 | 7 | 42 | T H T B H H |
4 | Omiya Ardija | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 21 | 13 | 41 | H H H B B T |
5 | Tokushima Vortis | 24 | 11 | 8 | 5 | 24 | 13 | 11 | 41 | H T H B H T |
6 | V-Varen Nagasaki | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 35 | 4 | 39 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 39 | B H T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 24 | 11 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 38 | T T B B T B |
9 | Imabari FC | 24 | 8 | 10 | 6 | 28 | 23 | 5 | 34 | H B H B T T |
10 | Consadole Sapporo | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H T T T B T |
11 | Ventforet Kofu | 24 | 8 | 8 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B H T H H |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T H H |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 24 | -4 | 27 | B B H B B B |
15 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 43 | -11 | 27 | T B H B T T |
16 | Montedio Yamagata | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B T B T |
17 | Roasso Kumamoto | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 37 | -9 | 24 | H B B T B T |
18 | Kataller Toyama | 24 | 5 | 7 | 12 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B T T B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 24 | 3 | 11 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B H B H H |
20 | Ehime FC | 24 | 2 | 10 | 12 | 23 | 41 | -18 | 16 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản