Kết quả Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai, 11h00 ngày 20/04
Kết quả Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai
Đối đầu Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.25
0.95U 2.25
0.911
2.70X
3.002
2.45Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai
-
Sân vận động: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 10
-
Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính
-
12'Shun Osaki
Rearu Watanabe0-0 -
37'0-1
Ko Miyazaki (Assist:Rikuto Ishio)
-
62'Yuki Omoto
Shun Osaki0-1 -
62'Keito Kumashiro
Masato Handai0-1 -
64'0-1Toya Myogan
Joji Onaiwu -
64'0-1Takumi Mase
Hiromu Kamada -
74'0-1Takumi Yasuno
Ko Miyazaki -
79'Kohei Kuroki
Shohei Mishima0-1 -
79'Yuhi Takemoto
Koya Fujii0-1 -
89'0-1Aoi Kudo
Shunta Araki -
89'0-1Masayuki Okuyama
Ryota Takada
-
Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị
-
Roasso Kumamoto3-3-1-323Yuya Sato4Yutaro Hakamata24Thae-ha Ri3Ryotaro Onishi6Wataru Iwashita8Shuhei Kamimura15Shohei Mishima17Koya Fujii14Ryo Shiohama18Masato Handai19Rearu Watanabe99Ko Miyazaki47Shunta Araki8Hidetoshi Takeda6Renji Matsui10Hiromu Kamada27Joji Onaiwu2Ryota Takada44Shion Inoue5Masahiro Sugata39Rikuto Ishio33Akihiro Hayashi
- Đội hình dự bị
-
25Keita Kobayashi28Keito Kumashiro2Kohei Kuroki16Rimu Matsuoka9Yuki Omoto20Shun Osaki1Shibuki Sato7Yuhi TakemotoGustavo Santos Costa 20Hayata Ishii 42Aoi Kudo 17Takumi Mase 25Toya Myogan 24Masayuki Okuyama 3Riku Umeda 21Tsubasa Umeki 18Takumi Yasuno 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takeshi OkiTakafumi Hori
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê
-
Roasso KumamotoVegalta Sendai
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua1
-
-
70Pha tấn công71
-
-
58Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
3 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | H T B B B H |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B H B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản