Kết quả V-Varen Nagasaki vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 24/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 6

  • V-Varen Nagasaki vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Adailton dos Santos da Silva (Assist:Masahiro Sekiguchi)
  • 30'
    Akino Hiroki
    0-1
  • 46'
    Gijo Sehata  
    Ikki Arai  
    0-1
  • 51'
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma  
    Edigar Junio Teixeira Lima  
    0-1
  • 51'
    Malcolm Tsuyoshi Moyo  
    Ryutaro Iio  
    0-1
  • 56'
    0-1
     Fabian Andres Gonzalez Lasso
     Maduabuchi Peter Utaka
  • 56'
    0-1
     Eduardo Mancha
     Riku Iijima
  • 68'
    0-1
     Junma Miyazaki
     Adailton dos Santos da Silva
  • 68'
    0-1
     Koya Hayashida
     Takuto Kimura
  • 72'
    Kaito Matsuzawa  
    Tsubasa Kasayanagi  
    0-1
  • 72'
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma (Assist:Matheus Jesus) goal 
    1-1
  • 77'
    1-1
     Yamato Naito
     Yoshiki Torikai
  • 83'
    Takashi Sawada  
    Asahi Masuyama  
    1-1
  • 90'
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
    1-1
  • V-Varen Nagasaki vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • V-Varen Nagasaki4-1-2-3
    31
    Gaku Harada
    23
    Shunya Yoneda
    5
    Hayato Tanaka
    29
    Ikki Arai
    2
    Ryutaro Iio
    17
    Akino Hiroki
    6
    Matheus Jesus
    13
    Masaru Kato
    33
    Tsubasa Kasayanagi
    11
    Edigar Junio Teixeira Lima
    8
    Asahi Masuyama
    99
    Maduabuchi Peter Utaka
    10
    Yoshiki Torikai
    15
    Riku Iijima
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    18
    Naoto Misawa
    34
    Takuto Kimura
    23
    Masahiro Sekiguchi
    5
    Yuta Imazu
    3
    Taiga Son
    6
    Iwana Kobayashi
    88
    Tsubasa shibuya
    Ventforet Kofu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
    38Kaito Matsuzawa
    27Malcolm Tsuyoshi Moyo
    19Takashi Sawada
    37Gijo Sehata
    21Tomoya Wakahara
    24Riku Yamada
    Fabian Andres Gonzalez Lasso 11
    Koya Hayashida 16
    Miki Inoue 41
    Eduardo Mancha 40
    Junma Miyazaki 19
    Yamato Naito 44
    Kodai Yamauchi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Carille
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • V-Varen Nagasaki vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • V-Varen Nagasaki
    Ventforet Kofu
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation