Kết quả Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki, 12h00 ngày 19/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Matheus Jesus
  • 15'
    Taiga Son goal 
    1-1
  • 55'
    1-1
    Takumi NAGURA
  • 61'
    Yuta Koide  
    Yuto Hiratsuka  
    1-1
  • 62'
    Koki Oshima  
    Kazushi Mitsuhira  
    1-1
  • 69'
    1-1
     Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
     Takumi NAGURA
  • 69'
    1-1
     Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
     Asahi Masuyama
  • 79'
    Matheus Leiria Dos Santos  
    Kotatsu Kumakura  
    1-1
  • 81'
    1-1
     Shunsuke Aoki
     Takashi Sawada
  • 81'
    1-1
     Masahiro Sekiguchi
     Shunya Yoneda
  • 88'
    Yamato Naito  
    Yudai Tanaka  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Ryogo Yamasaki
     Masaru Kato
  • Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu3-4-2-1
    1
    Kohei Kawata
    40
    Eduardo Mancha
    3
    Taiga Son
    17
    Takumi Tsuchiya
    7
    Sho Araki
    25
    Yuto Hiratsuka
    20
    Hikaru Endo
    19
    Junma Miyazaki
    11
    Kotatsu Kumakura
    14
    Yudai Tanaka
    9
    Kazushi Mitsuhira
    8
    Asahi Masuyama
    10
    Matheus Jesus
    19
    Takashi Sawada
    34
    Temmu Matsumoto
    14
    Takumi NAGURA
    13
    Masaru Kato
    23
    Shunya Yoneda
    29
    Ikki Arai
    48
    Hayato Teruyama
    17
    Keita Takahata
    31
    Gaku Harada
    V-Varen Nagasaki4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 97John Higashi
    2Miki Inoue
    6Iwana Kobayashi
    22Yuta Koide
    77Matheus Leiria Dos Santos
    44Yamato Naito
    29Koki Oshima
    48Valdemir de Oliveira Soares
    4Hideomi Yamamoto
    Shunsuke Aoki 36
    Masaaki Goto 21
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 9
    Kazuki Kushibiki 25
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos 7
    Aoto Nanamure 28
    Ren Nishimura 22
    Masahiro Sekiguchi 3
    Ryogo Yamasaki 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Fabio Carille
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    V-Varen Nagasaki
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 24 14 6 4 37 19 18 48 T T H T T B
2 JEF United Ichihara Chiba 24 12 6 6 35 23 12 42 H B B B T H
3 Vegalta Sendai 24 11 9 4 28 21 7 42 T H T B H H
4 Omiya Ardija 24 11 8 5 34 21 13 41 H H H B B T
5 Tokushima Vortis 24 11 8 5 24 13 11 41 H T H B H T
6 V-Varen Nagasaki 24 10 9 5 39 35 4 39 H T T T H H
7 Sagan Tosu 24 11 6 7 25 22 3 39 B H T T T B
8 Jubilo Iwata 24 11 5 8 37 32 5 38 T T B B T B
9 Imabari FC 24 8 10 6 28 23 5 34 H B H B T T
10 Consadole Sapporo 24 10 4 10 31 39 -8 34 H T T T B T
11 Ventforet Kofu 24 8 8 8 24 23 1 32 H H H T T B
12 Fujieda MYFC 24 7 7 10 28 32 -4 28 T B H T H H
13 Ban Di Tesi Iwaki 24 6 9 9 30 34 -4 27 H T B T H H
14 Oita Trinita 24 6 9 9 20 24 -4 27 B B H B B B
15 Blaublitz Akita 24 8 3 13 32 43 -11 27 T B H B T T
16 Montedio Yamagata 24 7 5 12 34 36 -2 26 B T B T B T
17 Roasso Kumamoto 24 6 6 12 28 37 -9 24 H B B T B T
18 Kataller Toyama 24 5 7 12 19 29 -10 22 B B T T B B
19 Renofa Yamaguchi 24 3 11 10 21 30 -9 20 H B H B H H
20 Ehime FC 24 2 10 12 23 41 -18 16 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation