Kết quả Metz vs Red Star FC 93, 01h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 20/04/2025
    01:00
  • Metz 3
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1.25
    1.04
    +1.25
    0.82
    O 2.75
    0.91
    U 2.75
    0.93
    1
    1.44
    X
    4.33
    2
    6.50
    Hiệp 1
    -0.5
    0.95
    +0.5
    0.89
    O 0.5
    0.29
    U 0.5
    2.50
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Metz vs Red Star FC 93

  • Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 31

  • Metz vs Red Star FC 93: Diễn biến chính

  • 8'
    Kevin Van Den Kerkhof (Assist:Matthieu Udol) goal 
    1-0
  • 27'
    Urie-Michel Mboula
    1-0
  • 32'
    1-1
    goal Damien Durand (Assist:Kemo Cisse)
  • 45'
    Gauthier Hein
    1-1
  • 54'
    1-2
    goal Kemo Cisse (Assist:Aliou Badji)
  • 58'
    Ablie Jallow  
    Pape Diallo  
    1-2
  • 58'
    Idrissa Gueye  
    Morgan Bokele Mputu  
    1-2
  • 74'
    Idrissa Gueye (Assist:Jessy Deminguet) goal 
    2-2
  • 77'
    2-2
    Aliou Badji
  • 77'
    2-2
     Merwan Ifnaoui
     Kemo Cisse
  • 77'
    Ababacar Moustapha Lo
    2-2
  • 81'
    2-2
    Dylan Durivaux
  • 82'
    2-2
     Hianga Mbock
     Joachim Eickmayer
  • 86'
    Ibou Sane  
    Jessy Deminguet  
    2-2
  • 90'
    2-2
    Bissenty Mendy
  • 90'
    2-2
    Fred Jose Dembi
  • 90'
    2-2
     Fred Jose Dembi
     Damien Durand
  • 90'
    2-2
     Blondon Meyapya
     Samuel Renel
  • 90'
    2-2
    Robin Risser
  • Metz vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-4-2
    29
    Arnaud Bodart
    3
    Matthieu Udol
    4
    Urie-Michel Mboula
    15
    Ababacar Moustapha Lo
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    10
    Pape Diallo
    12
    Alpha Toure
    20
    Jessy Deminguet
    7
    Gauthier Hein
    19
    Morgan Bokele Mputu
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    21
    Aliou Badji
    11
    Kemo Cisse
    7
    Damien Durand
    20
    Dylan Durivaux
    97
    Samuel Renel
    8
    Joachim Eickmayer
    98
    Ryad Hachem
    5
    Josue Escartin
    4
    Bissenty Mendy
    28
    Loic Kouagba
    40
    Robin Risser
    Red Star FC 933-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Maxime Colin
    18Idrissa Gueye
    36Ablie Jallow
    6Joseph Nduquidi
    16Alexandre Oukidja
    9Ibou Sane
    8Ismael Traore
    Quentin Beunardeau 1
    Fred Jose Dembi 26
    Merwan Ifnaoui 10
    Vincent Kany 12
    Ronan Matuvangua 34
    Hianga Mbock 19
    Blondon Meyapya 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê

  • Metz
    Red Star FC 93
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 697
    Số đường chuyền
    256
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 19
    Long pass
    28
  •  
     
  • 150
    Pha tấn công
    41
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    6
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation