Kết quả Metz vs Red Star FC 93, 01h00 ngày 20/04
Kết quả Metz vs Red Star FC 93
Đối đầu Metz vs Red Star FC 93
Phong độ Metz gần đây
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.82O 2.75
0.91U 2.75
0.931
1.44X
4.332
6.50Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.89O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metz vs Red Star FC 93
-
Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 31
-
Metz vs Red Star FC 93: Diễn biến chính
-
8'Kevin Van Den Kerkhof (Assist:Matthieu Udol)1-0
-
27'Urie-Michel Mboula1-0
-
32'1-1
Damien Durand (Assist:Kemo Cisse)
-
45'Gauthier Hein1-1
-
54'1-2
Kemo Cisse (Assist:Aliou Badji)
-
58'Ablie Jallow
Pape Diallo1-2 -
58'Idrissa Gueye
Morgan Bokele Mputu1-2 -
74'Idrissa Gueye (Assist:Jessy Deminguet)2-2
-
77'2-2Aliou Badji
-
77'2-2Merwan Ifnaoui
Kemo Cisse -
77'Ababacar Moustapha Lo2-2
-
81'2-2Dylan Durivaux
-
82'2-2Hianga Mbock
Joachim Eickmayer -
86'Ibou Sane
Jessy Deminguet2-2 -
90'2-2Bissenty Mendy
-
90'2-2Fred Jose Dembi
-
90'2-2Fred Jose Dembi
Damien Durand -
90'2-2Blondon Meyapya
Samuel Renel -
90'2-2Robin Risser
-
Metz vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị
-
Metz4-4-229Arnaud Bodart3Matthieu Udol4Urie-Michel Mboula15Ababacar Moustapha Lo22Kevin Van Den Kerkhof10Pape Diallo12Alpha Toure20Jessy Deminguet7Gauthier Hein19Morgan Bokele Mputu14Cheikh Tidiane Sabaly21Aliou Badji11Kemo Cisse7Damien Durand20Dylan Durivaux97Samuel Renel8Joachim Eickmayer98Ryad Hachem5Josue Escartin4Bissenty Mendy28Loic Kouagba40Robin Risser
- Đội hình dự bị
-
2Maxime Colin18Idrissa Gueye36Ablie Jallow6Joseph Nduquidi16Alexandre Oukidja9Ibou Sane8Ismael TraoreQuentin Beunardeau 1Fred Jose Dembi 26Merwan Ifnaoui 10Vincent Kany 12Ronan Matuvangua 34Hianga Mbock 19Blondon Meyapya 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo Boloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Metz vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê
-
MetzRed Star FC 93
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt9
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
697Số đường chuyền256
-
-
90%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua5
-
-
6Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn4
-
-
30Ném biên8
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách15
-
-
19Long pass28
-
-
150Pha tấn công41
-
-
75Tấn công nguy hiểm6
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation