Kết quả Red Star FC 93 vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 28

  • Red Star FC 93 vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính

  • 31'
    Nolan Galves(OW)
    1-0
  • 34'
    1-0
    Nolan Galves
  • 43'
    Ryad Hachem
    1-0
  • 45'
    1-0
    Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
  • 45'
    1-1
    goal Timothe Nkada
  • 55'
    1-1
     Wilitty Younoussa
     Alexis Trouillet
  • 66'
    Joachim Eickmayer  
    Hacene Benali  
    1-1
  • 66'
    Blondon Meyapya  
    Kemo Cisse  
    1-1
  • 67'
    Aliou Badji  
    Merwan Ifnaoui  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Noah Cadiou
     Derek Mazou Sacko
  • 73'
    1-1
     Ibrahima Balde
     Tawfik Bentayeb
  • 86'
    1-1
     Raphael Lipinski
     Nolan Galves
  • 86'
    1-1
     Yannis Verdier
     Timothe Nkada
  • 89'
    Fred Jose Dembi  
    Samuel Renel  
    1-1
  • Red Star FC 93 vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị

  • Red Star FC 933-4-1-2
    40
    Robin Risser
    28
    Loic Kouagba
    24
    Pierre Lemonnier
    20
    Dylan Durivaux
    98
    Ryad Hachem
    19
    Hianga Mbock
    97
    Samuel Renel
    11
    Kemo Cisse
    10
    Merwan Ifnaoui
    7
    Damien Durand
    29
    Hacene Benali
    22
    Tawfik Bentayeb
    9
    Timothe Nkada
    19
    Derek Mazou Sacko
    27
    Alexis Trouillet
    10
    Waniss Taibi
    25
    Nolan Galves
    6
    Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
    2
    Eric Vandenabeele
    15
    Till Cissokho
    11
    Mohamed Bouchouari
    99
    Mory Diaw
    Rodez Aveyron5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Mohafidh Ahamada
    21Aliou Badji
    1Quentin Beunardeau
    26Fred Jose Dembi
    8Joachim Eickmayer
    5Josue Escartin
    2Blondon Meyapya
    Ibrahima Balde 18
    Noah Cadiou 5
    Loni Quenabio 24
    Raphael Lipinski 3
    Lionel Mpasi 16
    Yannis Verdier 26
    Wilitty Younoussa 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Santini
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Red Star FC 93 vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê

  • Red Star FC 93
    Rodez Aveyron
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 610
    Số đường chuyền
    287
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 34
    Long pass
    22
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 33 21 5 7 63 30 33 68 T T T H T B
2 Paris FC 33 20 6 7 53 33 20 66 T T T T H H
3 Metz 33 17 11 5 61 32 29 62 T H T H B H
4 USL Dunkerque 33 17 4 12 46 39 7 55 B T B T B H
5 Guingamp 33 16 4 13 54 44 10 52 T B B B T H
6 Stade Lavallois MFC 33 14 8 11 42 35 7 50 B B B T T H
7 FC Annecy 33 13 9 11 39 42 -3 48 B H T H T B
8 Grenoble 33 13 7 13 42 41 1 46 B T B B T T
9 Bastia 33 10 15 8 41 36 5 45 T H T B B H
10 Amiens 33 13 4 16 38 49 -11 43 H B T T B T
11 Ajaccio 33 12 6 15 30 40 -10 42 B T H H B T
12 Pau FC 33 10 12 11 38 50 -12 42 T B H H T B
13 Troyes 33 12 5 16 35 34 1 41 B H H T T B
14 Rodez Aveyron 33 9 11 13 55 53 2 38 H T H B H H
15 Red Star FC 93 33 9 10 14 36 50 -14 37 H H B H H H
16 Clermont 33 7 11 15 29 45 -16 32 H B H B H T
17 Martigues 33 9 5 19 28 51 -23 32 T B B T B H
18 Caen 33 5 7 21 30 56 -26 22 B H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation