Kết quả Troyes vs Guingamp, 02h00 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 27

  • Troyes vs Guingamp: Diễn biến chính

  • 45'
    Rafiki Said
    0-0
  • 53'
    0-1
    goal Brighton Labeau
  • 62'
    Mounaim El Idrissy  
    Nicolas De Preville  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Hugo Picard
     Rayan Ghrieb
  • 65'
    0-1
     Amine Hemia
     Brighton Labeau
  • 75'
    Kouadou Jaures Assoumou  
    Mouhamed Diop  
    0-1
  • 75'
    Xavier Chavalerin  
    Youssouf MChangama  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Amadou Sagna
     Theo Le Bris
  • 77'
    0-1
     Junior Armando Mendes
     Jacques Siwe
  • 84'
    Pape Ibnou Ba  
    Houboulang Mendes  
    0-1
  • 84'
    Thierno Balde  
    Rafiki Said  
    0-1
  • 90'
    Mounaim El Idrissy
    0-1
  • Troyes vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị

  • Troyes4-1-4-1
    16
    Nicolas Lemaitre
    23
    Paolo Gozzi Iweru
    4
    Michel Diaz
    6
    Adrien Monfray
    17
    Houboulang Mendes
    26
    Alexandre Phliponeau
    11
    Rafiki Said
    10
    Youssouf MChangama
    8
    Mouhamed Diop
    21
    Cyriaque Irie
    12
    Nicolas De Preville
    9
    Brighton Labeau
    17
    Jacques Siwe
    21
    Rayan Ghrieb
    8
    Kalidou Sidibe
    4
    Dylan Louiserre
    28
    Theo Le Bris
    22
    Alpha Sissoko
    7
    Donatien Gomis
    18
    Sohaib Nair
    31
    Dylan Ourega
    16
    Enzo Basilio
    Guingamp4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Kouadou Jaures Assoumou
    18Thierno Balde
    25Pape Ibnou Ba
    1Zacharie Boucher
    7Xavier Chavalerin
    9Mounaim El Idrissy
    42Abdoulaye Kante
    Amine Hemia 13
    Lucas Maronnier 2
    Junior Armando Mendes 29
    Babacar Niasse 30
    Hugo Picard 10
    Mathis Riou 26
    Amadou Sagna 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kisnorbo
    Stephane Dumont
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Troyes vs Guingamp: Số liệu thống kê

  • Troyes
    Guingamp
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 470
    Số đường chuyền
    463
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 23
    Long pass
    24
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation