Kết quả AFC Eskilstuna vs Assyriska United IK, 21h00 ngày 19/04
Kết quả AFC Eskilstuna vs Assyriska United IK
Đối đầu AFC Eskilstuna vs Assyriska United IK
Phong độ AFC Eskilstuna gần đây
Phong độ Assyriska United IK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 3.25
0.85U 3.25
0.951
2.50X
3.752
2.25Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.87O 1.25
0.95U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Eskilstuna vs Assyriska United IK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 4
-
AFC Eskilstuna vs Assyriska United IK: Diễn biến chính
-
14'Leo Lif0-0
-
20'Isak Edman0-0
-
35'0-1
Lorent Mehmeti (Assist:Aziz Harabi)
-
68'0-1Onyedikachuwu Nnamani
-
68'Henry Atola Meja0-1
-
84'Leo Lif1-1
-
90'1-1Gabriel Aphrem
-
90'1-1Jonathan Gursac
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AFC Eskilstuna vs Assyriska United IK: Số liệu thống kê
-
AFC EskilstunaAssyriska United IK
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
101Pha tấn công74
-
-
68Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 15 | 11 | 29 | H T T B T B |
2 | FC Stockholm Internazionale | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 13 | 14 | 27 | T T T T H H |
3 | IF Karlstad Fotboll | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 16 | 13 | 26 | T T T H T B |
4 | Vasalunds IF | 14 | 8 | 2 | 4 | 29 | 18 | 11 | 26 | T T B B T H |
5 | Assyriska United IK | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T B T B T H |
6 | Karlbergs BK | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 22 | H T H B H T |
7 | Haninge | 13 | 6 | 3 | 4 | 30 | 22 | 8 | 21 | B H B B T H |
8 | Enkoping | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 | B B T T T T |
9 | Assyriska | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | T T T B B H |
10 | FC Arlanda | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H T B B |
11 | IFK Stocksund | 14 | 5 | 0 | 9 | 21 | 36 | -15 | 15 | B B T T B T |
12 | Gefle IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | T H B H B H |
13 | Sollentuna United | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 31 | -12 | 13 | H B B T T T |
14 | AFC Eskilstuna | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 28 | -13 | 13 | B B B B B T |
15 | Orebro Syrianska IF | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 27 | -13 | 13 | B B B H B B |
16 | Tegs SK | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 8 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển