Kết quả Oskarshamns AIK vs Norrby IF, 21h00 ngày 13/04
Kết quả Oskarshamns AIK vs Norrby IF
Đối đầu Oskarshamns AIK vs Norrby IF
Phong độ Oskarshamns AIK gần đây
Phong độ Norrby IF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.79-0.75
1.01O 2.5
0.93U 2.5
0.851
4.20X
3.402
1.70Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.83O 1
0.93U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oskarshamns AIK vs Norrby IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 3
-
Oskarshamns AIK vs Norrby IF: Diễn biến chính
-
42'Oliver Blomdahl0-0
-
64'Kevin Ali0-0
-
68'0-1
Max Andersson
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Oskarshamns AIK vs Norrby IF: Số liệu thống kê
-
Oskarshamns AIKNorrby IF
-
8Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
72Pha tấn công71
-
-
33Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T B T B T |
2 | Vasalunds IF | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 19 | 14 | 29 | T B B T H T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 13 | 14 | 27 | T T T T H H |
4 | IF Karlstad Fotboll | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 18 | 12 | 26 | T T H T B B |
5 | Assyriska United IK | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 26 | T B T H T B |
6 | Haninge | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 24 | H B B T H T |
7 | Karlbergs BK | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 17 | 5 | 22 | T H B H T B |
8 | Enkoping | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 24 | 2 | 20 | T T T T B B |
9 | Assyriska | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T T B B H H |
10 | Sollentuna United | 15 | 5 | 2 | 8 | 21 | 32 | -11 | 17 | B T T T H T |
11 | AFC Eskilstuna | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 30 | -12 | 17 | B B B T T H |
12 | Orebro Syrianska IF | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 29 | -12 | 17 | B H B B T H |
13 | FC Arlanda | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H T B B |
14 | IFK Stocksund | 14 | 5 | 0 | 9 | 21 | 36 | -15 | 15 | B B T T B T |
15 | Gefle IF | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | H B H B H B |
16 | Tegs SK | 14 | 2 | 2 | 10 | 14 | 27 | -13 | 8 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển